Share to: share facebook share twitter share wa share telegram print page

 

Tuxtla Gutiérrez

Tuxtla Gutiérrez
—  Đô thị  —
Hiệu kỳ của Tuxtla Gutiérrez
Hiệu kỳ
Vị trí của đô thị trong bang Chiapas
Vị trí của đô thị trong bang Chiapas
Tuxtla Gutiérrez trên bản đồ Mexico
Tuxtla Gutiérrez
Tuxtla Gutiérrez
Vị trí ở Mexico
Quốc gia Mexico
BangChiapas
Thủ phủTuxtla Gutiérrez
Thủ phủTuxtla Gutiérrez
Dân số (2005)
 • Tổng cộng503.320
Múi giờUTC-6
 • Mùa hè (DST)CDT (UTC-5)
Mã điện thoại961

Tuxtla Gutiérrez là một đô thị thuộc bang Chiapas, México. Năm 2005, dân số của đô thị này là 503320 người.[1]

Khí hậu

Theo phân loại Köppen, thành phố có khí hậu nhiệt đới xavan. Phần lớn lượng mưa chỉ rơi trong mùa hè.[2]

Dữ liệu khí hậu của Tuxtla Gutiérrez
Tháng 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 Năm
Cao kỉ lục °C (°F) 37.6
(99.7)
40.1
(104.2)
42.0
(107.6)
42.0
(107.6)
41.7
(107.1)
41.2
(106.2)
36.6
(97.9)
36.5
(97.7)
39.0
(102.2)
37.5
(99.5)
38.8
(101.8)
36.6
(97.9)
42.0
(107.6)
Trung bình ngày tối đa °C (°F) 29.8
(85.6)
31.5
(88.7)
33.9
(93.0)
35.6
(96.1)
35.4
(95.7)
32.8
(91.0)
32.0
(89.6)
32.1
(89.8)
31.3
(88.3)
30.7
(87.3)
30.4
(86.7)
29.7
(85.5)
32.1
(89.8)
Trung bình ngày °C (°F) 23.0
(73.4)
24.3
(75.7)
26.1
(79.0)
28.2
(82.8)
28.7
(83.7)
27.2
(81.0)
26.4
(79.5)
26.5
(79.7)
26.1
(79.0)
25.5
(77.9)
24.4
(75.9)
23.3
(73.9)
25.8
(78.4)
Tối thiểu trung bình ngày °C (°F) 16.2
(61.2)
17.0
(62.6)
18.4
(65.1)
20.7
(69.3)
21.9
(71.4)
21.5
(70.7)
20.9
(69.6)
20.9
(69.6)
20.9
(69.6)
20.2
(68.4)
18.5
(65.3)
16.9
(62.4)
19.5
(67.1)
Thấp kỉ lục °C (°F) 7.1
(44.8)
9.8
(49.6)
9.9
(49.8)
11.3
(52.3)
15.0
(59.0)
17.5
(63.5)
14.3
(57.7)
17.2
(63.0)
16.8
(62.2)
13.0
(55.4)
10.0
(50.0)
9.5
(49.1)
7.1
(44.8)
Lượng Giáng thủy trung bình mm (inches) 0.9
(0.04)
2.6
(0.10)
3.2
(0.13)
12.3
(0.48)
82.4
(3.24)
217.2
(8.55)
176.1
(6.93)
186.0
(7.32)
190.8
(7.51)
65.6
(2.58)
14.5
(0.57)
2.9
(0.11)
954.5
(37.58)
Số ngày giáng thủy trung bình (≥ 0.1 mm) 0.7 0.6 0.6 1.7 8.1 17.8 16.9 16.6 18.1 8.4 2.5 1.3 93.3
Nguồn: Servicio Meteorologico Nacional[3]

Tham khảo

  1. ^ “Municipalities of Mexico”. Truy cập ngày 11 tháng 8 năm 2012.
  2. ^ “Ciudad de Tuxtla Gutiérrez” [City of Tuxtla Gutiérrez] (bằng tiếng Tây Ban Nha). Mexico: State of Chiapas. Bản gốc lưu trữ ngày 2 tháng 11 năm 2012. Truy cập ngày 29 tháng 5 năm 2011.
  3. ^ “Estado de Chiapas-Estacion: Tuxtla Gutiérrez (OBS)”. Normales Climatologicas 1951–2010 (bằng tiếng Tây Ban Nha). Servicio Meteorologico Nacional. Bản gốc lưu trữ 27 Tháng tư năm 2015. Truy cập 20 Tháng tư năm 2015.

Liên kết ngoài

  • H. City Council of Tuxtla Lưu trữ 2008-11-09 tại Wayback Machine (bằng tiếng Tây Ban Nha)
Kembali kehalaman sebelumnya


Index: pl ar de en es fr it arz nl ja pt ceb sv uk vi war zh ru af ast az bg zh-min-nan bn be ca cs cy da et el eo eu fa gl ko hi hr id he ka la lv lt hu mk ms min no nn ce uz kk ro simple sk sl sr sh fi ta tt th tg azb tr ur zh-yue hy my ace als am an hyw ban bjn map-bms ba be-tarask bcl bpy bar bs br cv nv eml hif fo fy ga gd gu hak ha hsb io ig ilo ia ie os is jv kn ht ku ckb ky mrj lb lij li lmo mai mg ml zh-classical mr xmf mzn cdo mn nap new ne frr oc mhr or as pa pnb ps pms nds crh qu sa sah sco sq scn si sd szl su sw tl shn te bug vec vo wa wuu yi yo diq bat-smg zu lad kbd ang smn ab roa-rup frp arc gn av ay bh bi bo bxr cbk-zam co za dag ary se pdc dv dsb myv ext fur gv gag inh ki glk gan guw xal haw rw kbp pam csb kw km kv koi kg gom ks gcr lo lbe ltg lez nia ln jbo lg mt mi tw mwl mdf mnw nqo fj nah na nds-nl nrm nov om pi pag pap pfl pcd krc kaa ksh rm rue sm sat sc trv stq nso sn cu so srn kab roa-tara tet tpi to chr tum tk tyv udm ug vep fiu-vro vls wo xh zea ty ak bm ch ny ee ff got iu ik kl mad cr pih ami pwn pnt dz rmy rn sg st tn ss ti din chy ts kcg ve 
Prefix: a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9