Share to: share facebook share twitter share wa share telegram print page

 

Trương Thị Huệ

Trương Thị Huệ (sinh năm 1961) là đại biểu Quốc hội Việt Nam khóa XIII, thuộc đoàn đại biểu Thái Nguyên.[1]

Tiểu sử

Ngày sinh: 28/1/1961

Giới tính: Nữ

Dân tộc: Sán Dìu

Tôn giáo: Không

Quê quán: Xã An Khánh, huyện Đại Từ, Thái Nguyên

Trình độ chính trị: Cử nhân chính trị

Trình độ chuyên môn: Cử nhân thương mại

Nghề nghiệp, chức vụ: Tỉnh ủy viên, Trưởng đoàn chuyên trách Đoàn ĐBQH tỉnh Thái Nguyên khóa XIII, Ủy viên Hội đồng Dân tộc của Quốc hội

Nơi làm việc: Văn phòng Đoàn ĐBQH và HĐND tỉnh

Ngày vào đảng: 3/4/1995

Nơi ứng cử: Thái Nguyên

Đại biểu Quốc hội khoá: XIII

Đại biểu chuyên trách: Địa phương

Đại biểu Hội đồng nhân dân: Đại biểu HĐND tỉnh khóa XI, XII

Tham khảo

  1. ^ “Danh sách Đại biểu Quốc hội khóa XIII”. Quốc hội Việt Nam. Bản gốc lưu trữ ngày 22 tháng 12 năm 2017. Truy cập ngày 5 tháng 9 năm 2012.
Kembali kehalaman sebelumnya


Index: pl ar de en es fr it arz nl ja pt ceb sv uk vi war zh ru af ast az bg zh-min-nan bn be ca cs cy da et el eo eu fa gl ko hi hr id he ka la lv lt hu mk ms min no nn ce uz kk ro simple sk sl sr sh fi ta tt th tg azb tr ur zh-yue hy my ace als am an hyw ban bjn map-bms ba be-tarask bcl bpy bar bs br cv nv eml hif fo fy ga gd gu hak ha hsb io ig ilo ia ie os is jv kn ht ku ckb ky mrj lb lij li lmo mai mg ml zh-classical mr xmf mzn cdo mn nap new ne frr oc mhr or as pa pnb ps pms nds crh qu sa sah sco sq scn si sd szl su sw tl shn te bug vec vo wa wuu yi yo diq bat-smg zu lad kbd ang smn ab roa-rup frp arc gn av ay bh bi bo bxr cbk-zam co za dag ary se pdc dv dsb myv ext fur gv gag inh ki glk gan guw xal haw rw kbp pam csb kw km kv koi kg gom ks gcr lo lbe ltg lez nia ln jbo lg mt mi tw mwl mdf mnw nqo fj nah na nds-nl nrm nov om pi pag pap pfl pcd krc kaa ksh rm rue sm sat sc trv stq nso sn cu so srn kab roa-tara tet tpi to chr tum tk tyv udm ug vep fiu-vro vls wo xh zea ty ak bm ch ny ee ff got iu ik kl mad cr pih ami pwn pnt dz rmy rn sg st tn ss ti din chy ts kcg ve 
Prefix: a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9