Share to: share facebook share twitter share wa share telegram print page

 

Trà gừng

Trà gừng
LoạiTrà thảo mộc

Tên khác
  • Saenggang-cha
  • salabat
  • shōga-yu
  • teh halia
  • teh jahe
Nguồn gốcChâu Á

Mô tả ngắn gọnTrà gừng

Nhiệt độ pha trà100 °C (212 °F)
Thời gian pha tràThay đổi
Tên vùng miền
Tên tiếng Trung
Phồn thể薑母茶
Giản thể姜母茶
Nghĩa đenginger mother (mature ginger) tea
Tên tiếng Triều Tiên
Hangul
생강차
Hanja
生薑茶
Nghĩa đenginger tea
Tên tiếng Nhật
Kanji生姜湯
Kanaしょうがゆ
Tên tiếng Mã Lai
tiếng Mã Laihalia
Tên tiếng Indonesia
tiếng Indonesiajahe
Tên Filipino
tiếng Tagalogsalabat

Trà gừng là một loại trà thảo mộc được làm từ củ gừng. Trà gừng có một lịch sử lâu đời như một loại thuốc thảo dược truyền thốngĐông Á, Nam Á, Đông Nam ÁTây Á.[1]

Tham khảo

  1. ^ “Ginger (Overview)”. University of Maryland Medical Center. 22 tháng 6 năm 2015. Truy cập ngày 21 tháng 3 năm 2016.
Kembali kehalaman sebelumnya


Index: pl ar de en es fr it arz nl ja pt ceb sv uk vi war zh ru af ast az bg zh-min-nan bn be ca cs cy da et el eo eu fa gl ko hi hr id he ka la lv lt hu mk ms min no nn ce uz kk ro simple sk sl sr sh fi ta tt th tg azb tr ur zh-yue hy my ace als am an hyw ban bjn map-bms ba be-tarask bcl bpy bar bs br cv nv eml hif fo fy ga gd gu hak ha hsb io ig ilo ia ie os is jv kn ht ku ckb ky mrj lb lij li lmo mai mg ml zh-classical mr xmf mzn cdo mn nap new ne frr oc mhr or as pa pnb ps pms nds crh qu sa sah sco sq scn si sd szl su sw tl shn te bug vec vo wa wuu yi yo diq bat-smg zu lad kbd ang smn ab roa-rup frp arc gn av ay bh bi bo bxr cbk-zam co za dag ary se pdc dv dsb myv ext fur gv gag inh ki glk gan guw xal haw rw kbp pam csb kw km kv koi kg gom ks gcr lo lbe ltg lez nia ln jbo lg mt mi tw mwl mdf mnw nqo fj nah na nds-nl nrm nov om pi pag pap pfl pcd krc kaa ksh rm rue sm sat sc trv stq nso sn cu so srn kab roa-tara tet tpi to chr tum tk tyv udm ug vep fiu-vro vls wo xh zea ty ak bm ch ny ee ff got iu ik kl mad cr pih ami pwn pnt dz rmy rn sg st tn ss ti din chy ts kcg ve 
Prefix: a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9