Share to: share facebook share twitter share wa share telegram print page

 

Torre Orsaia

Torre Orsaia
—  Comune  —
Comune di Torraca
Vị trí của Torre Orsaia
Map
Torre Orsaia trên bản đồ Ý
Torre Orsaia
Torre Orsaia
Torre Orsaia trên bản đồ Campania
Torre Orsaia
Torre Orsaia
Vị trí của Torre Orsaia tại Ý
Quốc giaÝ
VùngCampania
TỉnhSalerno (SA)
Thủ phủTorre Orsaia
FrazioniBorgo Cerreto, Castelruggero
Chính quyền
 • Thị trưởngGiuseppe Vairo (since June 2004)
Diện tích[1]
 • Tổng cộng23 km2 (9 mi2)
Độ cao295 m (968 ft)
Dân số (31 tháng 12 năm 2007)[2]
 • Tổng cộng2.394
 • Mật độ100/km2 (270/mi2)
Tên cư dânUrsentini
Múi giờUTC+1, UTC+2
 • Mùa hè (DST)CEST (UTC+2)
Mã bưu chính84077
Mã điện thoại0974
WebsiteWebsite chính thức

Torre Orsaia là một đô thị (comune) thuộc tỉnh Salerno trong vùng Campania của Ý. Torre Orsaia có diện tích 23 km2, dân số là 2394 người (thời điểm ngày 31 tháng 12 năm 2007).

Tham khảo

  1. ^ “Superficie di Comuni Province e Regioni italiane al 9 ottobre 2011”. Viện Thống kê Quốc gia. Truy cập 16 tháng 3 năm 2019.
  2. ^ “Popolazione Residente al 1° Gennaio 2018”. Viện Thống kê Quốc gia. Truy cập 16 tháng 3 năm 2019.
Kembali kehalaman sebelumnya


Index: pl ar de en es fr it arz nl ja pt ceb sv uk vi war zh ru af ast az bg zh-min-nan bn be ca cs cy da et el eo eu fa gl ko hi hr id he ka la lv lt hu mk ms min no nn ce uz kk ro simple sk sl sr sh fi ta tt th tg azb tr ur zh-yue hy my ace als am an hyw ban bjn map-bms ba be-tarask bcl bpy bar bs br cv nv eml hif fo fy ga gd gu hak ha hsb io ig ilo ia ie os is jv kn ht ku ckb ky mrj lb lij li lmo mai mg ml zh-classical mr xmf mzn cdo mn nap new ne frr oc mhr or as pa pnb ps pms nds crh qu sa sah sco sq scn si sd szl su sw tl shn te bug vec vo wa wuu yi yo diq bat-smg zu lad kbd ang smn ab roa-rup frp arc gn av ay bh bi bo bxr cbk-zam co za dag ary se pdc dv dsb myv ext fur gv gag inh ki glk gan guw xal haw rw kbp pam csb kw km kv koi kg gom ks gcr lo lbe ltg lez nia ln jbo lg mt mi tw mwl mdf mnw nqo fj nah na nds-nl nrm nov om pi pag pap pfl pcd krc kaa ksh rm rue sm sat sc trv stq nso sn cu so srn kab roa-tara tet tpi to chr tum tk tyv udm ug vep fiu-vro vls wo xh zea ty ak bm ch ny ee ff got iu ik kl mad cr pih ami pwn pnt dz rmy rn sg st tn ss ti din chy ts kcg ve 
Prefix: a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9