Share to: share facebook share twitter share wa share telegram print page

 

Tĩnh Tây

Tĩnh Tây (靖西市) là một thành phố cấp huyện thuộc thành phố cấp địa khu Bách Sắc của khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc. Thành phố này rộng 3.331 km² và có dân số là 605.100 người (2010), người Tráng chiếm 99,71%.[1] Thành phố này giáp với tỉnh Cao Bằng của Việt Nam. Thành phố Tĩnh Tây có các cửa khẩu sang Việt Nam là Long Bang, Bình Mãng, Khoa Giáp, Thạch Long, Nhạc Vu,....

Năm 1979, quân Trung Quốc tấn công Việt Nam từ khu vực này.

Phân chia hành chính

Huyện Tĩnh Tây có 11 trấn, 8 hương:

  • Trấn: Tân Tĩnh (新靖), Vũ Bình (武平), Hóa Đồng (化峒), Hồ Nhuận (湖润), Nhạc Vu (岳圩), Long Bang (龙邦), Địa Châu (地州), Lộc Đồng (禄峒), Long Lâm (龙临), An Đức (安德), Cừ Dương (渠洋).
  • Hương: Đồng Đức (同德), Nhâm Trang (壬庄), An Ninh (安宁), Thôn Bàn (吞盘), Nam Pha (南坡), Quả Lạc (果乐), Khôi Vu (魁圩), Tân Giáp (新甲).

Tham khảo

  1. ^ “Thống kê chính thức năm 2010”. Bản gốc lưu trữ ngày 29 tháng 11 năm 2014. Truy cập ngày 24 tháng 1 năm 2013.
Kembali kehalaman sebelumnya


Index: pl ar de en es fr it arz nl ja pt ceb sv uk vi war zh ru af ast az bg zh-min-nan bn be ca cs cy da et el eo eu fa gl ko hi hr id he ka la lv lt hu mk ms min no nn ce uz kk ro simple sk sl sr sh fi ta tt th tg azb tr ur zh-yue hy my ace als am an hyw ban bjn map-bms ba be-tarask bcl bpy bar bs br cv nv eml hif fo fy ga gd gu hak ha hsb io ig ilo ia ie os is jv kn ht ku ckb ky mrj lb lij li lmo mai mg ml zh-classical mr xmf mzn cdo mn nap new ne frr oc mhr or as pa pnb ps pms nds crh qu sa sah sco sq scn si sd szl su sw tl shn te bug vec vo wa wuu yi yo diq bat-smg zu lad kbd ang smn ab roa-rup frp arc gn av ay bh bi bo bxr cbk-zam co za dag ary se pdc dv dsb myv ext fur gv gag inh ki glk gan guw xal haw rw kbp pam csb kw km kv koi kg gom ks gcr lo lbe ltg lez nia ln jbo lg mt mi tw mwl mdf mnw nqo fj nah na nds-nl nrm nov om pi pag pap pfl pcd krc kaa ksh rm rue sm sat sc trv stq nso sn cu so srn kab roa-tara tet tpi to chr tum tk tyv udm ug vep fiu-vro vls wo xh zea ty ak bm ch ny ee ff got iu ik kl mad cr pih ami pwn pnt dz rmy rn sg st tn ss ti din chy ts kcg ve 
Prefix: a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9