Share to: share facebook share twitter share wa share telegram print page

 

Tây Hương Đường

Tây Hương Đường
西乡塘区 · Sihsienghdangz Gih
—  Khu  —
Location of the county
Location of the county
Tây Hương Đường trên bản đồ Quảng Tây
Tây Hương Đường
Tây Hương Đường
Địa điểm ở Quảng Tây
Quốc giaCộng hòa nhân dân Trung Hoa
Khu tự trịQuảng Tây
Địa cấp thịNam Ninh
Diện tích[1]
 • Tổng cộng1.154 km2 (446 mi2)
Dân số (2010)[2]
 • Tổng cộng1.153.305
 • Mật độ1,000/km2 (2,600/mi2)
Múi giờUTC+8

Tây Hương Đường (chữ Hán giản thể: 西乡塘区, bính âm: Xīxiāngtáng Qū, Hán Việt" Tây Hương Đường khu) là một quận tại thành phố Nam Ninh, khu tự trị dân tộc Choang, Quảng Tây, Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. Quận này có diện tích 1.118 km², dân số năm 2003 là 717.000 người.

Hành chính

Quận này được chia thành các đơn vị hành chính gồm

  • 10 nhai đạo: Hoành Dương, Tây Hương Đường, Bắc Hồ, Thượng Nghiêu, Tâm Vu, An Ninh, An Cát, Thạch Phụ, Hoa Cường, Tân Dương.
  • 3 trấn: Kim Lăng, Đàn Lạc, Song Định.

Tham khảo

  1. ^ Nanning City Land Use Plan (2006–20)/《南宁市土地利用总体规划(2006-2020年)》.(tiếng Trung) Accessed ngày 8 tháng 7 năm 2014.
  2. ^ 《中国2010年人口普查分县资料》 (bằng tiếng Trung). 中国统计出版社. tháng 12 năm 2012. ISBN 978-7-5037-6659-6.
  3. ^ Google Maps – Hengyang Subdistrict Office (Bản đồ). Google, Inc thiết kế bản đồ. Google, Inc. Truy cập ngày 2 tháng 7 năm 2014.

Liên kết ngoài

Kembali kehalaman sebelumnya


Index: pl ar de en es fr it arz nl ja pt ceb sv uk vi war zh ru af ast az bg zh-min-nan bn be ca cs cy da et el eo eu fa gl ko hi hr id he ka la lv lt hu mk ms min no nn ce uz kk ro simple sk sl sr sh fi ta tt th tg azb tr ur zh-yue hy my ace als am an hyw ban bjn map-bms ba be-tarask bcl bpy bar bs br cv nv eml hif fo fy ga gd gu hak ha hsb io ig ilo ia ie os is jv kn ht ku ckb ky mrj lb lij li lmo mai mg ml zh-classical mr xmf mzn cdo mn nap new ne frr oc mhr or as pa pnb ps pms nds crh qu sa sah sco sq scn si sd szl su sw tl shn te bug vec vo wa wuu yi yo diq bat-smg zu lad kbd ang smn ab roa-rup frp arc gn av ay bh bi bo bxr cbk-zam co za dag ary se pdc dv dsb myv ext fur gv gag inh ki glk gan guw xal haw rw kbp pam csb kw km kv koi kg gom ks gcr lo lbe ltg lez nia ln jbo lg mt mi tw mwl mdf mnw nqo fj nah na nds-nl nrm nov om pi pag pap pfl pcd krc kaa ksh rm rue sm sat sc trv stq nso sn cu so srn kab roa-tara tet tpi to chr tum tk tyv udm ug vep fiu-vro vls wo xh zea ty ak bm ch ny ee ff got iu ik kl mad cr pih ami pwn pnt dz rmy rn sg st tn ss ti din chy ts kcg ve 
Prefix: a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9