Share to: share facebook share twitter share wa share telegram print page

 

Sao Tất

Bản đồ sao Tất

Sao Tất (giản thể: 毕宿; phồn thể: 畢宿; bính âm: bì xiù) hay Tất Nguyệt Ô (giản thể: 毕月乌; phồn thể: 畢月烏; bính âm: bì yuè wū) là một trong nhị thập bát tú của thiên văn học Trung Quốc cổ đại. Nó đứng thứ 5 trong số 7 tú (sao) của Bạch Hổ ở phương Tây.

Mảng sao

Sao Tất bao gồm 15 mảng sao như bảng dưới đây

Tên tiếng Việt Tên tiếng Trung Chòm sao hiện đại Số lượng sao Sao
Tất Kim Ngưu 8 ε Tau, δ3 Tau, δ1 Tau (Secunda Hyadum), γ Tau (Prima Hyadum), α Tau (Aldebaran), θ1 Tau, 71 Tau, λ Tau.
Phụ Nhĩ 附耳 Kim Ngưu 1 σ2 Tau.
Thiên Nhai 天街 Kim Ngưu 2 67 Tau, ω Tau.
Thiên Tiết 天節 Kim Ngưu 8 π Tau, ρ Tau, 57 Tau, 79 Tau, 90 Tau, 93 Tau, 88 Tau, 66 Tau.
Chư Vương 諸王 Kim Ngưu 6 136 Tau, 125 Tau, 118 Tau, 103 Tau, 99 Tau, τ Tau.
Thiên Cao 天高 Kim Ngưu 4 ι Tau, 97 Tau, 107 Tau, 109 Tau.
Cửu Châu Thù Khẩu 九州殊口 Ba Giang 6 39 Eri, ο1 Eri (Beid), ξ Eri, ν Eri, 56 Eri, 55 Eri.
Ngũ Xa 五車 Ngự Phu/Kim Ngưu 5 ι Aur (Hassaleh), α Aur (Capella), β Aur (Menkalinan), θ Aur (Mahasim), β Tau (Elnath).
Trụ Ngự Phu 9 ε Aur (Almaaz), ζ Aur (Saclateni), η Aur (Haedus), υ Aur, ν Aur, τ Aur, χ Aur, 26 Aur, không rõ.
Thiên Hoàng 天潢 Ngự Phu 5 19 Aur, φ Aur, 14 Aur, σ Aur, υ Aur.
Hàm Trì 咸池 Ngự Phu 3 ρ Aur, HIP 25810, λ Aur (Alhurr).
Thiên Quan 天關 Kim Ngưu 1 ζ Tau (Tianguan).
Sâm Kì 參旗 Lạp Hộ 9 ο1 Ori, ο2 Ori, 6 Ori, π1 Ori, π2 Ori, π3 Ori (Tabit), π4 Ori, π5 Ori, π6 Ori.
Cửu Du 九斿 Kim Ngưu/Ba Giang/Thiên Thố 9 49 Eri, μ Eri, ω Eri, 63 Eri, 64 Eri, 60 Eri, 58 Eri, 54 Eri, 1 Lep.
Thiên Viên 天園 Ba Giang/Phượng Hoàng 13 δ Phe, χ Eri, φ Eri, κ Eri, s Eri, θ Eri (Acamar), h Eri, f Eri, g Eri, υ4 Eri, υ3 Eri (Beemim), υ2 Eri (Theemin), υ1 Eri.

Sao bổ sung

Mảng sao +1 +2 +3 +4 +5 +6 +7 +8 +9 +10 +11 +12 +13 +14 +15 +16 +17 +18 +19 Ghi chú
Tất 30 Tau 31 Tau ν Tau 40 Tau 45 Tau 46 Tau μ Tau 47 Tau 48 Tau 58 Tau 63 Tau 64 Tau θ2 Tau (Chakumuy) 46 Tau HIP 21029 HIP 21053 85 Tau
Phụ Nhĩ σ1 Tau 89 Tau 89 Tau σ2 Tau
Thiên Nhai 43 Tau κ1 Tau υ Tau 72 Tau
Thiên Cao 104 Tau 106 Tau 105 Tau 114 Tau
Chư Vương 95 Tau 98 Tau 121 Tau 132 Tau
Ngũ Xa 59 Per 57 Per 58 Per 6 Aur 5 Aur ω Aur 1 Aur 2 Aur 40 Aur 38 Aur 39 Aur 43 Aur 42 Aur 41 Aur 36 Aur π Aur ο Aur 12 Aur HIP 21238
Thiên Hoàng 16 Aur 17 Aur
Thiên Quan 113 Tau 126 Tau 128 Tau 129 Tau 130 Tau 127 Tau
Cửu Châu Thù Khẩu 35 Eri 32 Eri 29 Eri 30 Eri 30 Eri 37 Eri ο2 Eri (Keid) 47 Eri 46 Eri 51 Eri ο2 Eri (Keid)
Sâm Kì 96 Tau HIP 23043 101 Tau 11 Ori 15 Ori 18 Ori 16 Ori 13 Ori 13 Ori 14 Ori 5 Ori π5 Ori
Cửu Du HIP 20884 45 Eri 62 Eri 53 Eri (Sceptrum) 59 Eri HIP 21685 HIP 23554
Thiên Viên ι Eri Không rõ e Eri y Eri i Eri α Hor

Tham khảo

Kembali kehalaman sebelumnya


Index: pl ar de en es fr it arz nl ja pt ceb sv uk vi war zh ru af ast az bg zh-min-nan bn be ca cs cy da et el eo eu fa gl ko hi hr id he ka la lv lt hu mk ms min no nn ce uz kk ro simple sk sl sr sh fi ta tt th tg azb tr ur zh-yue hy my ace als am an hyw ban bjn map-bms ba be-tarask bcl bpy bar bs br cv nv eml hif fo fy ga gd gu hak ha hsb io ig ilo ia ie os is jv kn ht ku ckb ky mrj lb lij li lmo mai mg ml zh-classical mr xmf mzn cdo mn nap new ne frr oc mhr or as pa pnb ps pms nds crh qu sa sah sco sq scn si sd szl su sw tl shn te bug vec vo wa wuu yi yo diq bat-smg zu lad kbd ang smn ab roa-rup frp arc gn av ay bh bi bo bxr cbk-zam co za dag ary se pdc dv dsb myv ext fur gv gag inh ki glk gan guw xal haw rw kbp pam csb kw km kv koi kg gom ks gcr lo lbe ltg lez nia ln jbo lg mt mi tw mwl mdf mnw nqo fj nah na nds-nl nrm nov om pi pag pap pfl pcd krc kaa ksh rm rue sm sat sc trv stq nso sn cu so srn kab roa-tara tet tpi to chr tum tk tyv udm ug vep fiu-vro vls wo xh zea ty ak bm ch ny ee ff got iu ik kl mad cr pih ami pwn pnt dz rmy rn sg st tn ss ti din chy ts kcg ve 
Prefix: a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9