Share to: share facebook share twitter share wa share telegram print page

 

Saint-Laurent-de-Condel

Saint-Laurent-de-Condel

Saint-Laurent-de-Condel trên bản đồ Pháp
Saint-Laurent-de-Condel
Saint-Laurent-de-Condel
Vị trí trong vùng Lower Normandy
Saint-Laurent-de-Condel trên bản đồ Lower Normandy
Saint-Laurent-de-Condel
Saint-Laurent-de-Condel
Hành chính
Quốc gia Quốc kỳ Pháp Pháp
Vùng Normandie
Tỉnh Calvados
Quận Caen
Tổng Bretteville-sur-Laize
Liên xã Communauté de communes de la Suisse Normande
Xã (thị) trưởng Louis Corbière
(2008-2014)
Thống kê
Độ cao 85–187 m (279–614 ft)
(bình quân 114 m (374 ft)[chuyển đổi: tùy chọn không hợp lệ])
Diện tích đất1 12,31 km2 (4,75 dặm vuông Anh)
INSEE/Mã bưu chính 14603/ 14220

Saint-Laurent-de-Condel là một tỉnh Calvados, thuộc vùng Normandie ở tây bắc nước Pháp.

Dân số

Lịch sử dân số của Saint-Laurent-de-Condel
(Nguồn: INSEE[1])
Năm196219681975198219901999
Dân số342344386417413447
From the year 1962 on: No double counting—residents of multiple communes (e.g. students and military personnel) are counted only once.

Xem thêm

Tham khảo

Liên kết ngoài


Kembali kehalaman sebelumnya


Index: pl ar de en es fr it arz nl ja pt ceb sv uk vi war zh ru af ast az bg zh-min-nan bn be ca cs cy da et el eo eu fa gl ko hi hr id he ka la lv lt hu mk ms min no nn ce uz kk ro simple sk sl sr sh fi ta tt th tg azb tr ur zh-yue hy my ace als am an hyw ban bjn map-bms ba be-tarask bcl bpy bar bs br cv nv eml hif fo fy ga gd gu hak ha hsb io ig ilo ia ie os is jv kn ht ku ckb ky mrj lb lij li lmo mai mg ml zh-classical mr xmf mzn cdo mn nap new ne frr oc mhr or as pa pnb ps pms nds crh qu sa sah sco sq scn si sd szl su sw tl shn te bug vec vo wa wuu yi yo diq bat-smg zu lad kbd ang smn ab roa-rup frp arc gn av ay bh bi bo bxr cbk-zam co za dag ary se pdc dv dsb myv ext fur gv gag inh ki glk gan guw xal haw rw kbp pam csb kw km kv koi kg gom ks gcr lo lbe ltg lez nia ln jbo lg mt mi tw mwl mdf mnw nqo fj nah na nds-nl nrm nov om pi pag pap pfl pcd krc kaa ksh rm rue sm sat sc trv stq nso sn cu so srn kab roa-tara tet tpi to chr tum tk tyv udm ug vep fiu-vro vls wo xh zea ty ak bm ch ny ee ff got iu ik kl mad cr pih ami pwn pnt dz rmy rn sg st tn ss ti din chy ts kcg ve 
Prefix: a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9