Share to: share facebook share twitter share wa share telegram print page

 

Sân bay quốc tế Phuket

Sân bay quốc tế Phuket
ท่าอากาศยานนานาชาติภูเก็ต
Mã IATA
HKT
Mã ICAO
VTSP
Thông tin chung
Kiểu sân bayCông
Cơ quan quản lýAirports of Thailand (A.O.T.)
Vị tríPhuket, Thái Lan
Phục vụ bay choThai AirAsia
Độ cao25 m / 82 ft
Tọa độ8°06′48″B 98°19′1″Đ / 8,11333°B 98,31694°Đ / 8.11333; 98.31694
Trang mạngPhuket Airport Website [1]
Đường băng
Hướng Chiều dài Bề mặt
m ft
09/27 3.000 9.843 Asphalt
Thống kê (2010)
Số lượng khách thông qua7 triệu[1][2]
Nguồn: Airport web site[3] and DAFIF[4][5]

Sân bay Quốc tế Phuket (IATA: HKT, ICAO: VTSP) là một sân bay ở tỉnh Phuket, Thái Lan. Sân bay này có đường băng dài 3000 m. Đây là sân bay bận rộn thứ nhì Thái Lan (sau sân bay Quốc tế Bangkok Mới) với hơn 7 triệu lượt khách năm 2010[1][2]

Các hãng hàng không

Chào mừng đến sân bay quốc tế Phuket
Hãng hàng khôngCác điểm đếnTerminal
AirAsiaKuala Lumpur 1
Air ChinaBắc Kinh - Thủ Đô 1
Asiana AirlinesSeoul-Incheon 1
Bangkok AirwaysBangkok-Suvarnabhumi, U-tapao, Ko Samui 2
Blue Panorama AirlinesMilan-Malpensa, Rome-Fiumicino 1
China AirlinesĐài Bắc - Đào Viên 1
China Eastern AirlinesCôn Minh 1
China Southern AirlinesQuảng Châu 1
CondorFrankfurt [theo mùa] 1
DragonairHong Kong 1
Edelweiss AirZürich 1
FireflyPenang, Subang 1
Happy AirwaysLangkawi 1
Happy AirwaysHat Yai 2
Jetstar AirwaysSydney 1
Jetstar Asia AirwaysSingapore 1
Korean AirSeoul-Incheon 1
Malaysia AirlinesKuala Lumpur 1
Nok AirBangkok-Don Mueang 2
One-Two-GO AirlinesBangkok-Don Mueang 2
Shanghai AirlinesThượng Hải - Phố Đông 1
SilkAirSingapore 1
Sky Star AirwaysSeoul-Incheon, Busan 1
Tiger AirwaysSingapore 1
Thai AirAsiaHong Kong, Jakarta, Singapore 1
Thai AirAsiaBangkok-Suvarnabhumi, Chiang Mai, Udon Thani 2
Thai Airways InternationalHong Kong, Perth, Tokyo-Narita 1
Thai Airways InternationalBangkok-Suvarnabhumi, Chiang Mai 2
Thai VietjetBangkok-Suvarnabhumi, Chieng Rai, Chieng Mai 2
Thomas Cook Airlines ScandinaviaCopenhagen, Malmö, Oslo-Gardermoen, Stockholm-Arlanda 1
TransAsia AirwaysĐài Bắc - Đào Viên 1
TUIfly NordicBillund, Copenhagen, Gothenburg-Landvetter, Malmö, Oslo-Gardermoen, Stockholm-Arlanda 1
Uni AirKaohsiung 1
V Australia Brisbane, Melbourne 1
Vietjet AirThành phố Hồ Chí Minh 2
Virgin Blue điều hành bởi Pacific BluePerth 1
XL Airways France Brussels, Paris-Charles de Gaulle 1

Tham khảo

  1. ^ a b (tiếng Thái) Cục hàng không dân dụng Vương quốc Thái Lan. Yearly statistical report for airports not operated by Airports of Thailand Public Company Limited Lưu trữ 2016-03-03 tại Wayback Machine
  2. ^ a b (tiếng Thái) Airports of Thailand Public Company Limited. Statistics for airports operated by Airports of Thailand Public Company Limited, namely, Suvarnabhumi Airport, Phuket Airport, Chiang Mai Airport, Don Mueang Airport, Hat Yai Airport and Chiang Rai Airport Lưu trữ 2011-09-27 tại Wayback Machine
  3. ^ Phuket International Airport, official web site
  4. ^ Dữ liệu hàng không thế giới thông tin về sân bay cho VTSP
  5. ^ Thông tin về HKT ở Great Circle Mapper. Dữ liệu được cập nhật lần cuối vào tháng 10 năm 2006.. Nguồn: DAFIF.

Liên kết ngoài

Kembali kehalaman sebelumnya


Index: pl ar de en es fr it arz nl ja pt ceb sv uk vi war zh ru af ast az bg zh-min-nan bn be ca cs cy da et el eo eu fa gl ko hi hr id he ka la lv lt hu mk ms min no nn ce uz kk ro simple sk sl sr sh fi ta tt th tg azb tr ur zh-yue hy my ace als am an hyw ban bjn map-bms ba be-tarask bcl bpy bar bs br cv nv eml hif fo fy ga gd gu hak ha hsb io ig ilo ia ie os is jv kn ht ku ckb ky mrj lb lij li lmo mai mg ml zh-classical mr xmf mzn cdo mn nap new ne frr oc mhr or as pa pnb ps pms nds crh qu sa sah sco sq scn si sd szl su sw tl shn te bug vec vo wa wuu yi yo diq bat-smg zu lad kbd ang smn ab roa-rup frp arc gn av ay bh bi bo bxr cbk-zam co za dag ary se pdc dv dsb myv ext fur gv gag inh ki glk gan guw xal haw rw kbp pam csb kw km kv koi kg gom ks gcr lo lbe ltg lez nia ln jbo lg mt mi tw mwl mdf mnw nqo fj nah na nds-nl nrm nov om pi pag pap pfl pcd krc kaa ksh rm rue sm sat sc trv stq nso sn cu so srn kab roa-tara tet tpi to chr tum tk tyv udm ug vep fiu-vro vls wo xh zea ty ak bm ch ny ee ff got iu ik kl mad cr pih ami pwn pnt dz rmy rn sg st tn ss ti din chy ts kcg ve 
Prefix: a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9