Share to: share facebook share twitter share wa share telegram print page

 

Rojak

Món Rojak.

Món rojak là một món salad mang đậm dấu ấn ẩm thực của quốc đảo Singapore. Được sử dụng làm món khai vị trong các bữa tiệc gia đình hay những sự kiện quan trọng.

Rojak là món ăn có sự kết hợp của các loại nguyên liệu trái cây, rau củ tươi ngon. Có 2 cách chế biến Rojak khác nhau: cách thứ nhất ảnh hưởng từ ẩm thực Trung Hoa và Mã Lai, cách thứ hai ảnh hưởng từ Ấn Độ. Dù được chế biến bằng phong cách nào thì Rojak cũng sẽ cuốn hút bạn ngay từ ánh nhìn đầu tiên bởi màu sắc bắt mắt và hương vị hấp dẫn. Nguyên liệu chính của món ăn này là: rau xanh, giá, đậu phụ chiên, quẩy chiên giòn, dưa chuột, dứa và đậu phộng rang giã nhỏ trộn đều cùng với nước xốt sa tế tôm và nhiều nguyên liệu khác tùy theo phong cách chế biến của người đầu bếp. Cách làm Rojak rất đơn giản và bạn hoàn toàn có thể thực hiện được ngay tại bếp ăn của gia đình mình.

Kembali kehalaman sebelumnya


Index: pl ar de en es fr it arz nl ja pt ceb sv uk vi war zh ru af ast az bg zh-min-nan bn be ca cs cy da et el eo eu fa gl ko hi hr id he ka la lv lt hu mk ms min no nn ce uz kk ro simple sk sl sr sh fi ta tt th tg azb tr ur zh-yue hy my ace als am an hyw ban bjn map-bms ba be-tarask bcl bpy bar bs br cv nv eml hif fo fy ga gd gu hak ha hsb io ig ilo ia ie os is jv kn ht ku ckb ky mrj lb lij li lmo mai mg ml zh-classical mr xmf mzn cdo mn nap new ne frr oc mhr or as pa pnb ps pms nds crh qu sa sah sco sq scn si sd szl su sw tl shn te bug vec vo wa wuu yi yo diq bat-smg zu lad kbd ang smn ab roa-rup frp arc gn av ay bh bi bo bxr cbk-zam co za dag ary se pdc dv dsb myv ext fur gv gag inh ki glk gan guw xal haw rw kbp pam csb kw km kv koi kg gom ks gcr lo lbe ltg lez nia ln jbo lg mt mi tw mwl mdf mnw nqo fj nah na nds-nl nrm nov om pi pag pap pfl pcd krc kaa ksh rm rue sm sat sc trv stq nso sn cu so srn kab roa-tara tet tpi to chr tum tk tyv udm ug vep fiu-vro vls wo xh zea ty ak bm ch ny ee ff got iu ik kl mad cr pih ami pwn pnt dz rmy rn sg st tn ss ti din chy ts kcg ve 
Prefix: a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9