Share to: share facebook share twitter share wa share telegram print page

 

RPK-74

RPK-74
RPK-74
LoạiSúng máy hạng nhẹ
Nơi chế tạo Liên Xô
Lược sử hoạt động
Phục vụ1974 - Nay
Sử dụng bởi
  •  Liên Xô
  •  Nga
  •  Việt Nam
  •  Lào
  •  Belarus
  •  Romania
  •  Hungary
  •  Ba Lan
  •  Kazakhstan
  •  Moldova
  •  Bulgaria
  •  Cộng hoà Séc
  •  Ukraine
  •  Krym
  •  Angola
  •  Cuba
  • Lược sử chế tạo
    Người thiết kếMikhail Kalashnikov
    Năm thiết kế1974
    Giai đoạn sản xuất1974 - Nay
    Các biến thểRPKS-74, RPK-74N, RPKS-74N, RPK-74M
    Thông số
    Khối lượng4,7 kg rỗng
    Chiều dài1.060 mm
    Độ dài nòng590 mm

    Đạn5.45x39mm
    Cơ cấu hoạt độngNạp đạn bằng khí nén, thoi nạp đạn xoay
    Tốc độ bắn600 viên/phút
    Sơ tốc đầu nòng960 m/s
    Tầm bắn hiệu quả600 m
    Chế độ nạpHộp đạn rời 30 viên

    Súng máy RPK-74 (tên tiếng Nga: Ручной пулемёт Калашникова образца 1974 года, РПК-74) là một loại súng máy tự động của tổ được phát triển bởi hãng thiết kế Kalashnikov Design Bureau của Liên xô trong năm 1974. RPK-74 là loại súng máy hạng nhẹ bắn đạn M74 (5,45mm x 39 mm), nó rất giống súng AK-74, tuy nhiên nó có nòng dài và nặng hơn, có giá đỡ chân và một vài đặc điểm khác. Nó có thể bắn được cả băng đạn loại 45 hay 30 viên/băng.[cần dẫn nguồn]

    Xem thêm

    Tham khảo

    Liên kết ngoài

    Kembali kehalaman sebelumnya


    Index: pl ar de en es fr it arz nl ja pt ceb sv uk vi war zh ru af ast az bg zh-min-nan bn be ca cs cy da et el eo eu fa gl ko hi hr id he ka la lv lt hu mk ms min no nn ce uz kk ro simple sk sl sr sh fi ta tt th tg azb tr ur zh-yue hy my ace als am an hyw ban bjn map-bms ba be-tarask bcl bpy bar bs br cv nv eml hif fo fy ga gd gu hak ha hsb io ig ilo ia ie os is jv kn ht ku ckb ky mrj lb lij li lmo mai mg ml zh-classical mr xmf mzn cdo mn nap new ne frr oc mhr or as pa pnb ps pms nds crh qu sa sah sco sq scn si sd szl su sw tl shn te bug vec vo wa wuu yi yo diq bat-smg zu lad kbd ang smn ab roa-rup frp arc gn av ay bh bi bo bxr cbk-zam co za dag ary se pdc dv dsb myv ext fur gv gag inh ki glk gan guw xal haw rw kbp pam csb kw km kv koi kg gom ks gcr lo lbe ltg lez nia ln jbo lg mt mi tw mwl mdf mnw nqo fj nah na nds-nl nrm nov om pi pag pap pfl pcd krc kaa ksh rm rue sm sat sc trv stq nso sn cu so srn kab roa-tara tet tpi to chr tum tk tyv udm ug vep fiu-vro vls wo xh zea ty ak bm ch ny ee ff got iu ik kl mad cr pih ami pwn pnt dz rmy rn sg st tn ss ti din chy ts kcg ve 
    Prefix: a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9