Share to: share facebook share twitter share wa share telegram print page

 

Popayán

Popayán
—  Khu tự quản  —
Hiệu kỳ của Popayán
Hiệu kỳ

Ấn chương
Vị trí của khu tự quản Popayán trong tỉnh Cauca
Vị trí của khu tự quản Popayán trong tỉnh Cauca
Popayán trên bản đồ Colombia
Popayán
Popayán
Vị trí trong Colombia
Quốc gia Colombia
Tỉnh (Departmento)Cauca
Người sáng lậpSebastián de Belalcázar
Thủ phủPopayán
Diện tích
 • Tổng cộng512 km2 (198 mi2)
Dân số (28 tháng 5 năm 2005)
 • Tổng cộng187.519
 • Mật độ370/km2 (950/mi2)
Múi giờUTC−5
Thành phố kết nghĩaMálaga, Sevilla

Popayán là một khu tự quản thuộc tỉnh Cauca, Colombia. Thủ phủ của khu tự quản Popayán đóng tại Popayán Khu tự quản Popayán có diện tích 512 ki lô mét vuông. Đến thời điểm ngày 28 tháng 5 năm 2005, khu tự quản Popayán có dân số 187519 người.[1]

Tham khảo

  1. ^ “Municipalities of Colombia”. Statoids. Bản gốc lưu trữ ngày 29 tháng 11 năm 2010. Truy cập ngày 26 tháng 6 năm 2012.

Bản mẫu:Tỉnh Cauca

Kembali kehalaman sebelumnya


Index: pl ar de en es fr it arz nl ja pt ceb sv uk vi war zh ru af ast az bg zh-min-nan bn be ca cs cy da et el eo eu fa gl ko hi hr id he ka la lv lt hu mk ms min no nn ce uz kk ro simple sk sl sr sh fi ta tt th tg azb tr ur zh-yue hy my ace als am an hyw ban bjn map-bms ba be-tarask bcl bpy bar bs br cv nv eml hif fo fy ga gd gu hak ha hsb io ig ilo ia ie os is jv kn ht ku ckb ky mrj lb lij li lmo mai mg ml zh-classical mr xmf mzn cdo mn nap new ne frr oc mhr or as pa pnb ps pms nds crh qu sa sah sco sq scn si sd szl su sw tl shn te bug vec vo wa wuu yi yo diq bat-smg zu lad kbd ang smn ab roa-rup frp arc gn av ay bh bi bo bxr cbk-zam co za dag ary se pdc dv dsb myv ext fur gv gag inh ki glk gan guw xal haw rw kbp pam csb kw km kv koi kg gom ks gcr lo lbe ltg lez nia ln jbo lg mt mi tw mwl mdf mnw nqo fj nah na nds-nl nrm nov om pi pag pap pfl pcd krc kaa ksh rm rue sm sat sc trv stq nso sn cu so srn kab roa-tara tet tpi to chr tum tk tyv udm ug vep fiu-vro vls wo xh zea ty ak bm ch ny ee ff got iu ik kl mad cr pih ami pwn pnt dz rmy rn sg st tn ss ti din chy ts kcg ve 
Prefix: a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9