Share to: share facebook share twitter share wa share telegram print page

 

Pluvigner

Pluvigner

Town hall

Hành chính
Quốc gia Quốc kỳ Pháp Pháp
Vùng Bretagne
Tỉnh Morbihan
Quận Lorient
Tổng Pluvigner
Liên xã Pays d'Auray
Xã (thị) trưởng Guigner Le Hénanff
(2008-2014)
Thống kê
Độ cao 17–146 m (56–479 ft)
Diện tích đất1 82,83 km2 (31,98 dặm vuông Anh)
Nhân khẩu1 5.428  
 - Mật độ 66/km2 (170/sq mi)
INSEE/Mã bưu chính 56177/ 56330
2 Dân số không tính hai lần: cư dân của nhiều xã (ví dụ, các sinh viên và quân nhân) chỉ tính một lần.

Pluvigner (tiếng Breton: Pleuwigner) là một tỉnh Morbihan trong vùng Bretagne tây bắc Pháp. Xã này có diện tích 82,83 km², dân số năm 1999 là 5428 người. Khu vực này có độ cao t 17-146 mét trên mực nước biển. Cư dân của Pluvigner danh xưng trong tiếng PhápPluvignois.

[1].

Tiếng Bretagne

Xã này đã phát động một kế hoạch song ngữ thông qua Ya d’ar brezhoneg ngày November the 9th of 2006.

Năm 2007, có 9,4% trẻ em học trường song ngữ ở cấp tiểu học.[2] Thị trấn này kết nghĩa với Cahirciveen, hạt Kerry, Ireland Cộng hòa Ireland since 1984[3].

Tham khảo

  1. ^ “Pluvigner website”. Bản gốc lưu trữ ngày 9 tháng 11 năm 2008. Truy cập ngày 9 tháng 6 năm 2009.
  2. ^ (tiếng Pháp) Ofis ar Brezhoneg: Enseignement bilingue
  3. ^ Association Bretagne-Irlande Lưu trữ 2008-08-21 tại Wayback Machine (tiếng Pháp)

Liên kết ngoài

Kembali kehalaman sebelumnya


Index: pl ar de en es fr it arz nl ja pt ceb sv uk vi war zh ru af ast az bg zh-min-nan bn be ca cs cy da et el eo eu fa gl ko hi hr id he ka la lv lt hu mk ms min no nn ce uz kk ro simple sk sl sr sh fi ta tt th tg azb tr ur zh-yue hy my ace als am an hyw ban bjn map-bms ba be-tarask bcl bpy bar bs br cv nv eml hif fo fy ga gd gu hak ha hsb io ig ilo ia ie os is jv kn ht ku ckb ky mrj lb lij li lmo mai mg ml zh-classical mr xmf mzn cdo mn nap new ne frr oc mhr or as pa pnb ps pms nds crh qu sa sah sco sq scn si sd szl su sw tl shn te bug vec vo wa wuu yi yo diq bat-smg zu lad kbd ang smn ab roa-rup frp arc gn av ay bh bi bo bxr cbk-zam co za dag ary se pdc dv dsb myv ext fur gv gag inh ki glk gan guw xal haw rw kbp pam csb kw km kv koi kg gom ks gcr lo lbe ltg lez nia ln jbo lg mt mi tw mwl mdf mnw nqo fj nah na nds-nl nrm nov om pi pag pap pfl pcd krc kaa ksh rm rue sm sat sc trv stq nso sn cu so srn kab roa-tara tet tpi to chr tum tk tyv udm ug vep fiu-vro vls wo xh zea ty ak bm ch ny ee ff got iu ik kl mad cr pih ami pwn pnt dz rmy rn sg st tn ss ti din chy ts kcg ve 
Prefix: a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9