Share to: share facebook share twitter share wa share telegram print page

 

Onaiwu Ado

Onaiwu Adō
Thông tin cá nhân
Tên đầy đủ オナイウ 阿道
Onaiwu Adō
Ngày sinh 8 tháng 11, 1995 (29 tuổi)
Nơi sinh Kamikawa, Saitama, Nhật Bản
Chiều cao 1,80 m
Vị trí Tiền đạo
Thông tin đội
Đội hiện nay
Yokohama F. Marinos
Số áo 45
Sự nghiệp cầu thủ trẻ
Năm Đội
2011–2013 Trường trung học Masatomo Fukaya
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp*
Năm Đội ST (BT)
2014–2016 JEF United Chiba 62 (10)
2014U-22 J. League (mượn) 2 (0)
2017–2020 Urawa Red Diamonds 1 (0)
2018Renofa Yamaguchi (mượn) 42 (22)
2019Oita Trinita (mượn) 31 (10)
2020– Yokohama F. Marinos 39 (14)
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
Năm Đội ST (BT)
2014 U-19 Nhật Bản 3 (0)
2016 U-23 Nhật Bản 8 (0)
2021– Nhật Bản 3 (3)
Thành tích huy chương
Bóng đá nam
Đại diện cho  Nhật Bản
Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á
Vô địch Qatar 2016 Đồng đội
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 27 tháng 5 năm 2021
‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 7 tháng 10 năm 2021

Onaiwu Adō (オナイウ 阿道 (あどう) (Onaiwu A-Đạo) Onaiu Adō?, sinh ngày 8 tháng 11 năm 1995) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản gốc Nigeria,thi đấu ở vị trí tiền đạo cho câu lạc bộ Toulouseđội tuyển quốc gia Nhật Bản.

Đời tư

Bố của anh là người Nigeria còn mẹ anh là người Nhật, em trai Onaiwu George đang thi đấu cho đội Vegalta Sendai.

Thống kê sự nghiệp

Câu lạc bộ

Tính đến 25 tháng 2 năm 2019[1][2][3]
Câu lạc bộ Mùa giải Giải vô địch Cúp[a] Cúp Liên đoàn[b] Châu lục[c] Khác[d] Tổng
Hạng đấu Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng
JEF United Chiba 2014 J2 League 6 1 2 1 8 2
J. League U-22 J3 League 2 0 2 0
JEF United Chiba 2015 J2 League 33 3 2 0 35 3
2016 J2 League 23 6 1 0 24 6
Urawa Red Diamonds 2017 J1 League 1 0 3 1 0 0 2 0 1 0 7 1
Renofa Yamaguchi 2018 J2 League 42 22 2 0 44 22
Tổng cộng sự nghiệp 107 32 10 2 0 0 2 0 1 0 120 34

Bàn thắng quốc tế

# Ngày Địa điểm Đối thủ Bàn thắng Kết quả Giải đấu
1. 15 tháng 6 năm 2021 Sân vận động Panasonic Suita, Suita, Nhật Bản  Kyrgyzstan 1–0 5–1 Vòng loại World Cup 2022
2. 2–0
3. 3–0

Danh hiệu

Quốc tế

U-23 Nhật Bản

Tham khảo

  1. ^ Nippon Sports Kikaku Publishing inc./日本スポーツ企画出版社, "J1&J2&J3選手名鑑ハンディ版 2018 (NSK MOOK)", 7 tháng 2 năm 2018, Nhật Bản, ISBN 978-4905411529 (p. 232 out of 289)
  2. ^ Nippon Sports Kikaku Publishing inc./日本スポーツ企画出版社, "2017 J1&J2&J3選手名鑑 (NSK MOOK)", 8 tháng 2 năm 2017, Nhật Bản, ISBN 978-4905411420 (p. 18 out of 289)
  3. ^ Onaiwu Ado tại Soccerway

Liên kết ngoài

Kembali kehalaman sebelumnya


Index: pl ar de en es fr it arz nl ja pt ceb sv uk vi war zh ru af ast az bg zh-min-nan bn be ca cs cy da et el eo eu fa gl ko hi hr id he ka la lv lt hu mk ms min no nn ce uz kk ro simple sk sl sr sh fi ta tt th tg azb tr ur zh-yue hy my ace als am an hyw ban bjn map-bms ba be-tarask bcl bpy bar bs br cv nv eml hif fo fy ga gd gu hak ha hsb io ig ilo ia ie os is jv kn ht ku ckb ky mrj lb lij li lmo mai mg ml zh-classical mr xmf mzn cdo mn nap new ne frr oc mhr or as pa pnb ps pms nds crh qu sa sah sco sq scn si sd szl su sw tl shn te bug vec vo wa wuu yi yo diq bat-smg zu lad kbd ang smn ab roa-rup frp arc gn av ay bh bi bo bxr cbk-zam co za dag ary se pdc dv dsb myv ext fur gv gag inh ki glk gan guw xal haw rw kbp pam csb kw km kv koi kg gom ks gcr lo lbe ltg lez nia ln jbo lg mt mi tw mwl mdf mnw nqo fj nah na nds-nl nrm nov om pi pag pap pfl pcd krc kaa ksh rm rue sm sat sc trv stq nso sn cu so srn kab roa-tara tet tpi to chr tum tk tyv udm ug vep fiu-vro vls wo xh zea ty ak bm ch ny ee ff got iu ik kl mad cr pih ami pwn pnt dz rmy rn sg st tn ss ti din chy ts kcg ve 
Prefix: a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9