Share to: share facebook share twitter share wa share telegram print page

 

Nhạn Giang

Nhạn Giang
—  Khu  —
Chuyển tự Chữ Hán
Vị trí tại Trung Quốc
Vị trí tại Trung Quốc
Nhạn Giang trên bản đồ Thế giới
Nhạn Giang
Nhạn Giang
Quốc giaTrung Quốc
TỉnhTứ Xuyên
Địa cấp thịTư Dương
Diện tích
 • Tổng cộng1.633 km2 (631 mi2)
Dân số (2002)
 • Tổng cộng1,050,000
 • Mật độ643/km2 (1,670/mi2)
Múi giờUTC+8

Nhạn Giang (tiếng Trung: 雁江区; bính âm: Yànjiāng qū) là một khu (quận) thuộc thành phố Tư Dương, tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc

Hành chính

Nhạn Giang được chia ra làm 26 đơn vị hành chính cấp hương, gồm 4 nhai đạo, 20 trấn và 2 hương. Ngoài ra quận này còn quản lý 1 đơn vị ngang cấp hương khác.

  • Nhai đạo: Liên Hoa (莲花街道), Tam Hiền Từ (三贤祠街道), Tư Khê (资溪街道), Sư Tử Sơn (狮子山街道)
  • Trấn: Nhạn Giang (雁江镇), Tùng Đào (松涛镇), Bảo Đài (宝台镇), Lâm Giang (临江镇), Bảo Hòa (保和镇), Lão Quân (老君镇), Trung Hòa (中和镇), Đan Sơn (丹山镇), Tiểu Viện (小院镇), Kham Gia (堪嘉镇), Ngũ Hoàng (伍隍镇), Thạch Lĩnh (石岭镇), Đông Phong (东峰镇), Nam Tân (南津镇), Trung Nghĩa (忠义镇), Bi Ký (碑记镇), Phong Dụ (丰裕镇), Nghênh Tiếp (迎接镇), Tường Phù (祥符镇), Thanh Thủy (清水镇)
  • Hương: Tân Trường (新场乡), Hồi Long (回龙乡)

Đơn vị ngang cấp hương khác

  • Trung tâm lao động giáo dưỡng Đại Yển Tứ Xuyên (四川大堰劳动教养管理所)

Tham khảo

Kembali kehalaman sebelumnya


Index: pl ar de en es fr it arz nl ja pt ceb sv uk vi war zh ru af ast az bg zh-min-nan bn be ca cs cy da et el eo eu fa gl ko hi hr id he ka la lv lt hu mk ms min no nn ce uz kk ro simple sk sl sr sh fi ta tt th tg azb tr ur zh-yue hy my ace als am an hyw ban bjn map-bms ba be-tarask bcl bpy bar bs br cv nv eml hif fo fy ga gd gu hak ha hsb io ig ilo ia ie os is jv kn ht ku ckb ky mrj lb lij li lmo mai mg ml zh-classical mr xmf mzn cdo mn nap new ne frr oc mhr or as pa pnb ps pms nds crh qu sa sah sco sq scn si sd szl su sw tl shn te bug vec vo wa wuu yi yo diq bat-smg zu lad kbd ang smn ab roa-rup frp arc gn av ay bh bi bo bxr cbk-zam co za dag ary se pdc dv dsb myv ext fur gv gag inh ki glk gan guw xal haw rw kbp pam csb kw km kv koi kg gom ks gcr lo lbe ltg lez nia ln jbo lg mt mi tw mwl mdf mnw nqo fj nah na nds-nl nrm nov om pi pag pap pfl pcd krc kaa ksh rm rue sm sat sc trv stq nso sn cu so srn kab roa-tara tet tpi to chr tum tk tyv udm ug vep fiu-vro vls wo xh zea ty ak bm ch ny ee ff got iu ik kl mad cr pih ami pwn pnt dz rmy rn sg st tn ss ti din chy ts kcg ve 
Prefix: a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9