Share to: share facebook share twitter share wa share telegram print page

 

Nhà xuất bản Đại học Cambridge

Nhà xuất bản Đại học Cambridge
Cambridge University Press
Công ty mẹĐại học Cambridge
Tình trạngĐang hoạt động
Năm thành lập1534
Người sáng lậpVua Henry VIII
Trụ sở chínhCambridge, Anh
Phạm vi phân phốiToàn cầu
Các chủ đề phi khoa học viễn tưởngnhân chủng học; khoa học xã hội; Khoa học; Y học; Kỹ thuật và công nghệ; Dạy và học bằng tiếng Anh; Giáo dục
Doanh thu263,4 triệu £
Trang webwww.cambridge.org

Nhà xuất bản Đại học Cambridge (Cambridge University Press, CUP) là một nhà xuất bản của Đại học Cambridge. Được thành lập bởi Henry VIII năm 1534, đây là nhà xuất bản lâu đời nhất và là nhà xuất bản trực thuộc đại học lớn thứ hai trên thế giới (sau Oxford University Press).[1][2]

Chú thích

  1. ^ “Oldest printing and publishing house”. Guinnessworldrecords.com. ngày 22 tháng 1 năm 2002. Truy cập ngày 28 tháng 3 năm 2012.
  2. ^ Black, Michael (1984). Cambridge University Press, 1583–1984. tr. 328–9. ISBN 978-0-521-66497-4.
Kembali kehalaman sebelumnya


Index: pl ar de en es fr it arz nl ja pt ceb sv uk vi war zh ru af ast az bg zh-min-nan bn be ca cs cy da et el eo eu fa gl ko hi hr id he ka la lv lt hu mk ms min no nn ce uz kk ro simple sk sl sr sh fi ta tt th tg azb tr ur zh-yue hy my ace als am an hyw ban bjn map-bms ba be-tarask bcl bpy bar bs br cv nv eml hif fo fy ga gd gu hak ha hsb io ig ilo ia ie os is jv kn ht ku ckb ky mrj lb lij li lmo mai mg ml zh-classical mr xmf mzn cdo mn nap new ne frr oc mhr or as pa pnb ps pms nds crh qu sa sah sco sq scn si sd szl su sw tl shn te bug vec vo wa wuu yi yo diq bat-smg zu lad kbd ang smn ab roa-rup frp arc gn av ay bh bi bo bxr cbk-zam co za dag ary se pdc dv dsb myv ext fur gv gag inh ki glk gan guw xal haw rw kbp pam csb kw km kv koi kg gom ks gcr lo lbe ltg lez nia ln jbo lg mt mi tw mwl mdf mnw nqo fj nah na nds-nl nrm nov om pi pag pap pfl pcd krc kaa ksh rm rue sm sat sc trv stq nso sn cu so srn kab roa-tara tet tpi to chr tum tk tyv udm ug vep fiu-vro vls wo xh zea ty ak bm ch ny ee ff got iu ik kl mad cr pih ami pwn pnt dz rmy rn sg st tn ss ti din chy ts kcg ve 
Prefix: a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9