Share to: share facebook share twitter share wa share telegram print page

 

Mori Takaji

Mori Takaji
Thông tin cá nhân
Tên đầy đủ Mori Takaji
Ngày sinh (1943-11-24)24 tháng 11, 1943
Nơi sinh Hiroshima, Nhật Bản
Ngày mất 17 tháng 7, 2011(2011-07-17) (67 tuổi)
Vị trí Hậu vệ
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp*
Năm Đội ST (BT)
1967–1977 Mitsubishi Motors
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
Năm Đội ST (BT)
1966–1976 Nhật Bản 56 (2)
Thành tích huy chương
Đại diện cho  Nhật Bản
Bóng đá nam
Olympic Games
Huy chương đồng – vị trí thứ ba México City 1968 Đội bóng
Asiad
Huy chương đồng – vị trí thứ ba Bangkok 1966 Đội bóng
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia

Mori Takaji (24 tháng 11 năm 1943 – 17 tháng 7 năm 2011) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản.

Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản

Mori Takaji thi đấu cho đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản từ năm 1966 đến 1976.

Thống kê sự nghiệp

Đội tuyển bóng đá Nhật Bản
NămTrậnBàn
1966 4 0
1967 5 1
1968 4 0
1969 4 0
1970 13 0
1971 3 0
1972 8 0
1973 1 1
1974 1 0
1975 9 0
1976 4 0
Tổng cộng 56 2

Tham khảo

Liên kết ngoài

Kembali kehalaman sebelumnya


Index: pl ar de en es fr it arz nl ja pt ceb sv uk vi war zh ru af ast az bg zh-min-nan bn be ca cs cy da et el eo eu fa gl ko hi hr id he ka la lv lt hu mk ms min no nn ce uz kk ro simple sk sl sr sh fi ta tt th tg azb tr ur zh-yue hy my ace als am an hyw ban bjn map-bms ba be-tarask bcl bpy bar bs br cv nv eml hif fo fy ga gd gu hak ha hsb io ig ilo ia ie os is jv kn ht ku ckb ky mrj lb lij li lmo mai mg ml zh-classical mr xmf mzn cdo mn nap new ne frr oc mhr or as pa pnb ps pms nds crh qu sa sah sco sq scn si sd szl su sw tl shn te bug vec vo wa wuu yi yo diq bat-smg zu lad kbd ang smn ab roa-rup frp arc gn av ay bh bi bo bxr cbk-zam co za dag ary se pdc dv dsb myv ext fur gv gag inh ki glk gan guw xal haw rw kbp pam csb kw km kv koi kg gom ks gcr lo lbe ltg lez nia ln jbo lg mt mi tw mwl mdf mnw nqo fj nah na nds-nl nrm nov om pi pag pap pfl pcd krc kaa ksh rm rue sm sat sc trv stq nso sn cu so srn kab roa-tara tet tpi to chr tum tk tyv udm ug vep fiu-vro vls wo xh zea ty ak bm ch ny ee ff got iu ik kl mad cr pih ami pwn pnt dz rmy rn sg st tn ss ti din chy ts kcg ve 
Prefix: a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9