Share to: share facebook share twitter share wa share telegram print page

 

Midway

Midway có thể chỉ:

  • Midway (hội chợ), một chỗ ở hội chợ hay gánh xiếc, nơi người ta tập trung vòng quay ngựa gỗ và các trò chơi giải trí.

Rạn san hô vòng Midway và trận Midway

  • Rạn san hô vòng Midway: một rạn san hô vòng của Hoa Kỳ
    • Trận Midway: một trận chiến trong Chiến tranh thế giới thứ hai.
      • Lớp tàu sân bay Midway
        • USS Midway (CV-41): một tàu sân bay đã ngừng hoạt động của Hải quân Hoa Kỳ
      • Phim tài liệu Trận Midway: một bộ phim tài liệu do đạo diễn John Ford thực hiện năm 1942
      • Phim Midway (hay Trận Midway): một bộ phim thực hiện năm 1976 với sự thủ vai của Charlton Heston và Henry Fonda
      • Trò chơi Midway (năm 1964): một trò chơi do Avalon Hill sản xuất dựa trên trận chiến Midway
      • Trò chơi Midway (năm 1991): một trò chơi do Avalon Hill sản xuất dựa trên trận chiến Midway
      • Ca khúc "Midway": một ca khúc trong album Coat of Arms của nhóm nhạc Sabaton

Địa danh

Anh Quốc

Canada

Hoa Kỳ

Nghệ thuật và giải trí

Cách dùng khác

  • Midway Road (sinh năm 2000): một con ngựa đua thuần chủng Mỹ

Xem thêm

Kembali kehalaman sebelumnya


Index: pl ar de en es fr it arz nl ja pt ceb sv uk vi war zh ru af ast az bg zh-min-nan bn be ca cs cy da et el eo eu fa gl ko hi hr id he ka la lv lt hu mk ms min no nn ce uz kk ro simple sk sl sr sh fi ta tt th tg azb tr ur zh-yue hy my ace als am an hyw ban bjn map-bms ba be-tarask bcl bpy bar bs br cv nv eml hif fo fy ga gd gu hak ha hsb io ig ilo ia ie os is jv kn ht ku ckb ky mrj lb lij li lmo mai mg ml zh-classical mr xmf mzn cdo mn nap new ne frr oc mhr or as pa pnb ps pms nds crh qu sa sah sco sq scn si sd szl su sw tl shn te bug vec vo wa wuu yi yo diq bat-smg zu lad kbd ang smn ab roa-rup frp arc gn av ay bh bi bo bxr cbk-zam co za dag ary se pdc dv dsb myv ext fur gv gag inh ki glk gan guw xal haw rw kbp pam csb kw km kv koi kg gom ks gcr lo lbe ltg lez nia ln jbo lg mt mi tw mwl mdf mnw nqo fj nah na nds-nl nrm nov om pi pag pap pfl pcd krc kaa ksh rm rue sm sat sc trv stq nso sn cu so srn kab roa-tara tet tpi to chr tum tk tyv udm ug vep fiu-vro vls wo xh zea ty ak bm ch ny ee ff got iu ik kl mad cr pih ami pwn pnt dz rmy rn sg st tn ss ti din chy ts kcg ve 
Prefix: a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9