Share to: share facebook share twitter share wa share telegram print page

 

Mậu Đức

Mậu Đức
Xã Mậu Đức
UBND Xã Mậu Đức
Hành chính
Quốc gia Việt Nam
VùngBắc Trung Bộ
TỉnhNghệ An
HuyệnCon Cuông
Trụ sở UBNDthôn Thống Nhất
Thành lập1963[1]
Địa lý
Tọa độ: 19°6′24″B 104°55′0″Đ / 19,10667°B 104,91667°Đ / 19.10667; 104.91667
Mậu Đức trên bản đồ Việt Nam
Mậu Đức
Mậu Đức
Vị trí xã Mậu Đức trên bản đồ Việt Nam
Diện tích70,9 km²[2]
Dân số (1999)
Tổng cộng4.702 người[2]
Mật độ66 người/km²
Khác
Mã hành chính17245[3]
Mã bưu chính44314
Websitehttps://mauduc.concuong.nghean.gov.vn/

Mậu Đức là một thuộc huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An, Việt Nam.

Mậu Đức là một xã miền núi huyện Con Cuông tỉnh Nghệ An cách trung tâm huyện khoảng 7km về phía Tây- Tây Bắc. Trung tâm xã năm cạnh đường tỉnh lộ 541 đi xã Đôn Phục. Đây là tuyến đường giao thông huyết mạch quan trọng nhất của xã. Xã có diện tích tự nhiên là 7028,21 ha , dân số năm 1999 là 4.702 người,[2] mật độ dân số đạt 66 người/km².

Địa lý

Hành chính

Xã Mậu Đức được chia thành 8 thôn như sau: Kẻ Mẻ, Kẻ Trằng, Kẻ Sùng, Kẻ Nóc, Nà Đười, Thống Nhất, Chòm Bọi, Chòm Muộn.

Chú thích

  1. ^ 125/1963/QĐ-NV
  2. ^ a b c “Mã số đơn vị hành chính Việt Nam”. Bộ Thông tin & Truyền thông. Bản gốc lưu trữ ngày 24 tháng 3 năm 2013. Truy cập ngày 10 tháng 4 năm 2012.
  3. ^ Tổng cục Thống kê

Tham khảo

Kembali kehalaman sebelumnya


Index: pl ar de en es fr it arz nl ja pt ceb sv uk vi war zh ru af ast az bg zh-min-nan bn be ca cs cy da et el eo eu fa gl ko hi hr id he ka la lv lt hu mk ms min no nn ce uz kk ro simple sk sl sr sh fi ta tt th tg azb tr ur zh-yue hy my ace als am an hyw ban bjn map-bms ba be-tarask bcl bpy bar bs br cv nv eml hif fo fy ga gd gu hak ha hsb io ig ilo ia ie os is jv kn ht ku ckb ky mrj lb lij li lmo mai mg ml zh-classical mr xmf mzn cdo mn nap new ne frr oc mhr or as pa pnb ps pms nds crh qu sa sah sco sq scn si sd szl su sw tl shn te bug vec vo wa wuu yi yo diq bat-smg zu lad kbd ang smn ab roa-rup frp arc gn av ay bh bi bo bxr cbk-zam co za dag ary se pdc dv dsb myv ext fur gv gag inh ki glk gan guw xal haw rw kbp pam csb kw km kv koi kg gom ks gcr lo lbe ltg lez nia ln jbo lg mt mi tw mwl mdf mnw nqo fj nah na nds-nl nrm nov om pi pag pap pfl pcd krc kaa ksh rm rue sm sat sc trv stq nso sn cu so srn kab roa-tara tet tpi to chr tum tk tyv udm ug vep fiu-vro vls wo xh zea ty ak bm ch ny ee ff got iu ik kl mad cr pih ami pwn pnt dz rmy rn sg st tn ss ti din chy ts kcg ve 
Prefix: a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9