Share to: share facebook share twitter share wa share telegram print page

 

Le Raincy

Le Raincy

Paris và tỉnh bên trong
Hành chính
Quốc gia Quốc kỳ Pháp Pháp
Vùng Île-de-France
Tỉnh Seine-Saint-Denis
Quận Le Raincy
Tổng Le Raincy (thủ phủ)
Xã (thị) trưởng Éric Raoult (UMP)
Thống kê
Độ cao [chuyển đổi: số không hợp lệ]
(bình quân [chuyển đổi: số không hợp lệ])
Diện tích đất1 2,24 km2 (0,86 dặm vuông Anh)
INSEE/Mã bưu chính (ex 78515)-COM 93062 (ex 78515)/ 93340

Le Raincy là một trong vùng hành chính Île-de-France, thuộc tỉnh Seine-Saint-Denis, quận Le Raincy, tổng Le Raincy. Tọa độ địa lý của xã là 48° 54' vĩ độ bắc, 02° 31' kinh độ đông. Le Raincy nằm trên độ cao trung bình là 83 mét trên mực nước biển, có điểm thấp nhất là 51 mét và điểm cao nhất là 114 mét. Xã có diện tích 2,24 km², dân số vào thời điểm 1999 là 12.961 người; mật độ dân số là 5786 người/km².

Thông tin nhân khẩu

Biến động dân số
19461954196219681975198219901999
12 39714 24214 90814 22413 76713 18713 47812 961

Các thành phố kết nghĩa

Nhân vật nổi tiếng

Địa điểm tham quan

  • Nhà thờ Notre-Dame du Raincy.

Tham khảo

Liên kết ngoài

Kembali kehalaman sebelumnya


Index: pl ar de en es fr it arz nl ja pt ceb sv uk vi war zh ru af ast az bg zh-min-nan bn be ca cs cy da et el eo eu fa gl ko hi hr id he ka la lv lt hu mk ms min no nn ce uz kk ro simple sk sl sr sh fi ta tt th tg azb tr ur zh-yue hy my ace als am an hyw ban bjn map-bms ba be-tarask bcl bpy bar bs br cv nv eml hif fo fy ga gd gu hak ha hsb io ig ilo ia ie os is jv kn ht ku ckb ky mrj lb lij li lmo mai mg ml zh-classical mr xmf mzn cdo mn nap new ne frr oc mhr or as pa pnb ps pms nds crh qu sa sah sco sq scn si sd szl su sw tl shn te bug vec vo wa wuu yi yo diq bat-smg zu lad kbd ang smn ab roa-rup frp arc gn av ay bh bi bo bxr cbk-zam co za dag ary se pdc dv dsb myv ext fur gv gag inh ki glk gan guw xal haw rw kbp pam csb kw km kv koi kg gom ks gcr lo lbe ltg lez nia ln jbo lg mt mi tw mwl mdf mnw nqo fj nah na nds-nl nrm nov om pi pag pap pfl pcd krc kaa ksh rm rue sm sat sc trv stq nso sn cu so srn kab roa-tara tet tpi to chr tum tk tyv udm ug vep fiu-vro vls wo xh zea ty ak bm ch ny ee ff got iu ik kl mad cr pih ami pwn pnt dz rmy rn sg st tn ss ti din chy ts kcg ve 
Prefix: a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9