Share to: share facebook share twitter share wa share telegram print page

 

La Guardia de Jaén

La Guardia de Jaén
La Guardia de Jaén
La Guardia de Jaén
Hiệu kỳ của
Hiệu kỳ

Ấn chương
La Guardia de Jaén trên bản đồ Thế giới
La Guardia de Jaén
Quốc gia Tây Ban Nha
VùngAndalusia
TỉnhJaén
Quận (comarca)Área metropolitana de Jaén
Thủ phủLa Guardia de Jaén
Chính quyền
 • Thị trưởngJuan Morillo García (PP)
Diện tích
 • Đất liền38 [1] km2 (Lỗi định dạng: giá trị đầu vào không hợp lệ khi làm tròn mi2)
Độ cao635 m (2,083 ft)
Dân số (2007)
 • Tổng cộng3.678 [2]
 • Mật độ96,08/km2 (248,8/mi2)
Múi giờUTC+1
 • Mùa hè (DST)CEST (GMT +2) (UTC+2)
Mã bưu chính23170
Ngôn ngữ bản xứTiếng Tây Ban Nha
Tọa độ37°44′B 3°41′T / 37,733°B 3,683°T / 37.733; -3.683
Năm mật độ dân số2007
Websitehttp://www.laguardiadejaen.com

La Guardia de Jaén[3] là một đô thị trong tỉnh Jaén, Tây Ban Nha. Theo điều tra dân số 2007 (INE), đô thị này có dân số là 3678 người.

Tham khảo

  1. ^ “Sistema de Información Multiterritorial de Andalucía - La Guardia de Jaén”.
  2. ^ “Instituto Nacional de Estadística (INE) 12/2007”. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 3 năm 2016. Truy cập ngày 7 tháng 5 năm 2021.
  3. ^ “Official website of municipality La Guardia de Jaén”.

Liên kết ngoài

Kembali kehalaman sebelumnya


Index: pl ar de en es fr it arz nl ja pt ceb sv uk vi war zh ru af ast az bg zh-min-nan bn be ca cs cy da et el eo eu fa gl ko hi hr id he ka la lv lt hu mk ms min no nn ce uz kk ro simple sk sl sr sh fi ta tt th tg azb tr ur zh-yue hy my ace als am an hyw ban bjn map-bms ba be-tarask bcl bpy bar bs br cv nv eml hif fo fy ga gd gu hak ha hsb io ig ilo ia ie os is jv kn ht ku ckb ky mrj lb lij li lmo mai mg ml zh-classical mr xmf mzn cdo mn nap new ne frr oc mhr or as pa pnb ps pms nds crh qu sa sah sco sq scn si sd szl su sw tl shn te bug vec vo wa wuu yi yo diq bat-smg zu lad kbd ang smn ab roa-rup frp arc gn av ay bh bi bo bxr cbk-zam co za dag ary se pdc dv dsb myv ext fur gv gag inh ki glk gan guw xal haw rw kbp pam csb kw km kv koi kg gom ks gcr lo lbe ltg lez nia ln jbo lg mt mi tw mwl mdf mnw nqo fj nah na nds-nl nrm nov om pi pag pap pfl pcd krc kaa ksh rm rue sm sat sc trv stq nso sn cu so srn kab roa-tara tet tpi to chr tum tk tyv udm ug vep fiu-vro vls wo xh zea ty ak bm ch ny ee ff got iu ik kl mad cr pih ami pwn pnt dz rmy rn sg st tn ss ti din chy ts kcg ve 
Prefix: a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9