Share to: share facebook share twitter share wa share telegram print page

 

Lính đánh thuê

Lính đánh thuê (tiếng Anh Mercenary) là những người tham gia vào một cuộc xung đột vũ trang hoặc làm nhiệm vụ vũ trang nhưng không phục vụ cho một quốc gia hoặc một bên trong cuộc xung đột mà là những người hành nghề tự do không bị bó buộc và tham gia vào một bên để đổi lấy những lợi ích vật chất khi tham chiến. Một số lính đánh thuê thường là các quân nhân đã giải ngũ/xuất ngũ, họ tham gia dưới danh nghĩa của các Công ty chuyên cung cấp lính đánh thuê như các công ty quân sự tư nhân. Lính đánh thuê không phải là quân nhân thuộc biên chế chính thức. Ngày nay, hầu hết lính đánh thuê đều do các công ty quản lý và họ nhận hợp đồng từ các Chính phủ cần triển khai nhằm mục đích quân sự mà không thể/không cần sử dụng lực lượng vũ trang chính thức hoặc khó thực hiện được như ám sát đối thủ, bắt cóc, chiếm một khu vực quan trọng nào đó, giải cứu các tù nhân.

Tham khảo

Kembali kehalaman sebelumnya


Index: pl ar de en es fr it arz nl ja pt ceb sv uk vi war zh ru af ast az bg zh-min-nan bn be ca cs cy da et el eo eu fa gl ko hi hr id he ka la lv lt hu mk ms min no nn ce uz kk ro simple sk sl sr sh fi ta tt th tg azb tr ur zh-yue hy my ace als am an hyw ban bjn map-bms ba be-tarask bcl bpy bar bs br cv nv eml hif fo fy ga gd gu hak ha hsb io ig ilo ia ie os is jv kn ht ku ckb ky mrj lb lij li lmo mai mg ml zh-classical mr xmf mzn cdo mn nap new ne frr oc mhr or as pa pnb ps pms nds crh qu sa sah sco sq scn si sd szl su sw tl shn te bug vec vo wa wuu yi yo diq bat-smg zu lad kbd ang smn ab roa-rup frp arc gn av ay bh bi bo bxr cbk-zam co za dag ary se pdc dv dsb myv ext fur gv gag inh ki glk gan guw xal haw rw kbp pam csb kw km kv koi kg gom ks gcr lo lbe ltg lez nia ln jbo lg mt mi tw mwl mdf mnw nqo fj nah na nds-nl nrm nov om pi pag pap pfl pcd krc kaa ksh rm rue sm sat sc trv stq nso sn cu so srn kab roa-tara tet tpi to chr tum tk tyv udm ug vep fiu-vro vls wo xh zea ty ak bm ch ny ee ff got iu ik kl mad cr pih ami pwn pnt dz rmy rn sg st tn ss ti din chy ts kcg ve 
Prefix: a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9