Share to: share facebook share twitter share wa share telegram print page

 

Johann Bernoulli

Johann Bernoulli
Johann Bernoulli
Sinh(1667-07-27)27 tháng 7 năm 1667
Basel, Thụy Sĩ
Mất1 tháng 1 năm 1748(1748-01-01) (80 tuổi)
Basel, Thụy Sĩ
Quốc tịchThụy Sĩ
Trường lớpĐại học Basel
Nổi tiếng vìDevelopment of calculus
Catenary solution
Sự nghiệp khoa học
NgànhToán học
Nơi công tácĐại học Groningen
Đại học Basel
Người hướng dẫn luận án tiến sĩJacob Bernoulli
Các nghiên cứu sinh nổi tiếngLeonhard Euler
Johann Samuel König
Pierre Louis Maupertuis
Chú thích
Ông là em trai của Jacob Bernoulli và là bố của Daniel Bernoulli

Johann Bernoulli (27 tháng 7 năm 1667 – 1 tháng 1 năm 1748)(còn được biết đến với tên Jean hay John) là nhà toán học người Thụy Sĩ, con trai thứ 10 của Nicolaus và Margaretha Bernoulli, và là em trai của Jacob Bernoulli cũng là một nhà toán học có tiếng. Johann từng là giáo sư toán học tại trường Đại học GroningenBasel, thành viên của viện khoa học hàn lâm Paris, Berlin và St. Petersburg, tác giả của nhiều công trình toán học tích phânvi phân. Chính ông đã có công phát hiện và giúp đỡ nhà toán học Leonhard Euler.[1]

Tuổi trẻ

Chú thích

  1. ^ Leonhard Euler Lưu trữ 2007-10-28 tại Wayback Machine Tạp chí hoạt động khoa học
Kembali kehalaman sebelumnya


Index: pl ar de en es fr it arz nl ja pt ceb sv uk vi war zh ru af ast az bg zh-min-nan bn be ca cs cy da et el eo eu fa gl ko hi hr id he ka la lv lt hu mk ms min no nn ce uz kk ro simple sk sl sr sh fi ta tt th tg azb tr ur zh-yue hy my ace als am an hyw ban bjn map-bms ba be-tarask bcl bpy bar bs br cv nv eml hif fo fy ga gd gu hak ha hsb io ig ilo ia ie os is jv kn ht ku ckb ky mrj lb lij li lmo mai mg ml zh-classical mr xmf mzn cdo mn nap new ne frr oc mhr or as pa pnb ps pms nds crh qu sa sah sco sq scn si sd szl su sw tl shn te bug vec vo wa wuu yi yo diq bat-smg zu lad kbd ang smn ab roa-rup frp arc gn av ay bh bi bo bxr cbk-zam co za dag ary se pdc dv dsb myv ext fur gv gag inh ki glk gan guw xal haw rw kbp pam csb kw km kv koi kg gom ks gcr lo lbe ltg lez nia ln jbo lg mt mi tw mwl mdf mnw nqo fj nah na nds-nl nrm nov om pi pag pap pfl pcd krc kaa ksh rm rue sm sat sc trv stq nso sn cu so srn kab roa-tara tet tpi to chr tum tk tyv udm ug vep fiu-vro vls wo xh zea ty ak bm ch ny ee ff got iu ik kl mad cr pih ami pwn pnt dz rmy rn sg st tn ss ti din chy ts kcg ve 
Prefix: a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9