Share to: share facebook share twitter share wa share telegram print page

 

IPod Shuffle

iPod Shuffle
iPod shuffle
iPod Shuffle (4th generation) in Silver
ManufacturerApple Inc.
LoạiDigital audio player
Thời gian tung ra bán lẻngày 11 tháng 1 năm 2005–ngày 27 tháng 7 năm 2017 (12 năm, 6 tháng)
MediaBộ nhớ flash
512 MB to 4 GB
currently 2 GB
Operating system1.1.5 (1G)
1.0.4 (2G)
1.1 (3G)
1.0.1 (4G)
InputShuffle, Play In Order, Turn Off, 3.5-mm stereo headphone jack
ĐiệnLithi-ion battery
Hiển thịNone
Kết nốiUSB 2.0 (1G Directly)
Trọng lượng12,5 gam (0,44 oz)
Related articlesiPod Nano
iPod Mini
iPod Classic
iPod Touch
iPhone

iPod Shuffle (cách điệu thành iPod shuffle) là một thiết bị nghe nhạc số do Apple Inc. thiết kế và đưa ra thị trường. Sản phẩm này là nhỏ nhất trong chuỗi sản phẩm iPod của Apple, và là iPod đầu tiên dùng bộ nhớ flash. Phiên bản đầu tiên được công bố tại Macworld Conference & Expo vào ngày 11 tháng 1 năm 2005; phiên bản thế hệ thứ tư đã được giới thiệu vào ngày 1 tháng 9 năm 2010.[1] IPod Shuffle đã bị Apple ngưng sản xuất vào ngày 27 tháng 7 năm 2017.[2]

Tham khảo

  1. ^ June, Laura. “Apple announces redesigned iPod shuffle, brings the buttons back”. Engadget. Truy cập ngày 1 tháng 9 năm 2010.
  2. ^ https://9to5mac.com/2017/07/27/apple-removes-ipod-shuffle-nano-sale-discontinue/. |title= trống hay bị thiếu (trợ giúp)|tựa đề= trống hay bị thiếu (trợ giúp)
Kembali kehalaman sebelumnya


Index: pl ar de en es fr it arz nl ja pt ceb sv uk vi war zh ru af ast az bg zh-min-nan bn be ca cs cy da et el eo eu fa gl ko hi hr id he ka la lv lt hu mk ms min no nn ce uz kk ro simple sk sl sr sh fi ta tt th tg azb tr ur zh-yue hy my ace als am an hyw ban bjn map-bms ba be-tarask bcl bpy bar bs br cv nv eml hif fo fy ga gd gu hak ha hsb io ig ilo ia ie os is jv kn ht ku ckb ky mrj lb lij li lmo mai mg ml zh-classical mr xmf mzn cdo mn nap new ne frr oc mhr or as pa pnb ps pms nds crh qu sa sah sco sq scn si sd szl su sw tl shn te bug vec vo wa wuu yi yo diq bat-smg zu lad kbd ang smn ab roa-rup frp arc gn av ay bh bi bo bxr cbk-zam co za dag ary se pdc dv dsb myv ext fur gv gag inh ki glk gan guw xal haw rw kbp pam csb kw km kv koi kg gom ks gcr lo lbe ltg lez nia ln jbo lg mt mi tw mwl mdf mnw nqo fj nah na nds-nl nrm nov om pi pag pap pfl pcd krc kaa ksh rm rue sm sat sc trv stq nso sn cu so srn kab roa-tara tet tpi to chr tum tk tyv udm ug vep fiu-vro vls wo xh zea ty ak bm ch ny ee ff got iu ik kl mad cr pih ami pwn pnt dz rmy rn sg st tn ss ti din chy ts kcg ve 
Prefix: a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9