Share to: share facebook share twitter share wa share telegram print page

 

Horst Köppel

Horst Köppel
Thông tin cá nhân
Tên đầy đủ Horst Köppel
Ngày sinh 17 tháng 5, 1948 (76 tuổi)
Nơi sinh Stuttgart, Đức
Vị trí Tiền vệ
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp*
Năm Đội ST (BT)
1966–1968 VfB Stuttgart 61 (25)
1968–1971 Borussia Mönchengladbach 100 (23)
1971–1973 VfB Stuttgart 63 (19)
1973–1979 Borussia Mönchengladbach 84 (16)
1976Vancouver Whitecaps 12 (1)
1977Vancouver Whitecaps 8 (0)
1979–1981 1. FC Viersen
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
Năm Đội ST (BT)
1968-1973 Đức 11 (2)
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia

Horst Köppel (sinh ngày 17 tháng 5 năm 1948) là một cầu thủ bóng đá người Đức.

Đội tuyển bóng đá quốc gia Đức

Horst Köppel thi đấu cho đội tuyển bóng đá quốc gia Đức từ năm 1968-1973.

Thống kê sự nghiệp

Đội tuyển bóng đá Đức
NămTrậnBàn
1968 3 0
1969 0 0
1970 0 0
1971 6 2
1972 0 0
1973 2 0
Tổng cộng 11 2

Tham khảo

Liên kết ngoài

Kembali kehalaman sebelumnya


Index: pl ar de en es fr it arz nl ja pt ceb sv uk vi war zh ru af ast az bg zh-min-nan bn be ca cs cy da et el eo eu fa gl ko hi hr id he ka la lv lt hu mk ms min no nn ce uz kk ro simple sk sl sr sh fi ta tt th tg azb tr ur zh-yue hy my ace als am an hyw ban bjn map-bms ba be-tarask bcl bpy bar bs br cv nv eml hif fo fy ga gd gu hak ha hsb io ig ilo ia ie os is jv kn ht ku ckb ky mrj lb lij li lmo mai mg ml zh-classical mr xmf mzn cdo mn nap new ne frr oc mhr or as pa pnb ps pms nds crh qu sa sah sco sq scn si sd szl su sw tl shn te bug vec vo wa wuu yi yo diq bat-smg zu lad kbd ang smn ab roa-rup frp arc gn av ay bh bi bo bxr cbk-zam co za dag ary se pdc dv dsb myv ext fur gv gag inh ki glk gan guw xal haw rw kbp pam csb kw km kv koi kg gom ks gcr lo lbe ltg lez nia ln jbo lg mt mi tw mwl mdf mnw nqo fj nah na nds-nl nrm nov om pi pag pap pfl pcd krc kaa ksh rm rue sm sat sc trv stq nso sn cu so srn kab roa-tara tet tpi to chr tum tk tyv udm ug vep fiu-vro vls wo xh zea ty ak bm ch ny ee ff got iu ik kl mad cr pih ami pwn pnt dz rmy rn sg st tn ss ti din chy ts kcg ve 
Prefix: a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9