Share to: share facebook share twitter share wa share telegram print page

 

Hoa Thủy

Hoa Thủy
Xã Hoa Thủy
Trụ sở UBND xã Hoa Thủy năm 2020
Hành chính
Quốc gia Việt Nam
VùngBắc Trung Bộ
TỉnhQuảng Bình
HuyệnLệ Thủy
Trụ sở UBNDThôn Xuân Nam
Địa lý
Tọa độ: 17°15′34″B 106°42′2″Đ / 17,25944°B 106,70056°Đ / 17.25944; 106.70056
Hoa Thủy trên bản đồ Việt Nam
Hoa Thủy
Hoa Thủy
Vị trí xã Hoa Thủy trên bản đồ Việt Nam
Diện tích17,27 km²
Dân số (2019)
Tổng cộng6.592 người[1]
Mật độ382 người/km²
Khác
Mã hành chính19258[2]

Hoa Thủy là một xã thuộc huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình, Việt Nam.

Địa lý

Xã Hoa Thủy nằm ở phía bắc huyện Lệ Thủy, có vị trí địa lý:

Xã Hoa Thủy có diện tích 17,27 km², dân số năm 2019 là 6.592 người[1], mật độ dân số đạt 382 người/km².

Hành chính

Xã Hoa Thủy được chia thành 11 thôn: Eo Rú, Lăng Chùa, Mã, Ninh Lộc, Phước Vinh, Thượng Xá, Xuân Bắc 1, Xuân Bắc 2, Xuân Bắc 3, Xuân Nam, Xuân Sơn.

STT Tên thôn Mã bưu chính
1 Eo Rú 514054
2 Lăng Chùa 514056
3 514055
4 Ninh Lộc 514051
5 Phước Vinh 514052
6 Thượng Xá 514053
7 Xuân Bắc 1 514059
8 Xuân Bắc 2 514057
9 Xuân Bắc 3 514058
10 Xuân Nam 514061
11 Xuân Sơn

Kinh tế

Kinh tế chủ yếu là nông nghiệp, tiểu thủ công nghiệp.

Chú thích

  1. ^ a b Ban chỉ đạo Tổng điều tra dân số và nhà ở trung ương. “Dân số đến 01 tháng 4 năm 2019 - tỉnh Quảng Bình”. Truy cập ngày 22 tháng 9 năm 2020.
  2. ^ Tổng cục Thống kê

Tham khảo

Kembali kehalaman sebelumnya


Index: pl ar de en es fr it arz nl ja pt ceb sv uk vi war zh ru af ast az bg zh-min-nan bn be ca cs cy da et el eo eu fa gl ko hi hr id he ka la lv lt hu mk ms min no nn ce uz kk ro simple sk sl sr sh fi ta tt th tg azb tr ur zh-yue hy my ace als am an hyw ban bjn map-bms ba be-tarask bcl bpy bar bs br cv nv eml hif fo fy ga gd gu hak ha hsb io ig ilo ia ie os is jv kn ht ku ckb ky mrj lb lij li lmo mai mg ml zh-classical mr xmf mzn cdo mn nap new ne frr oc mhr or as pa pnb ps pms nds crh qu sa sah sco sq scn si sd szl su sw tl shn te bug vec vo wa wuu yi yo diq bat-smg zu lad kbd ang smn ab roa-rup frp arc gn av ay bh bi bo bxr cbk-zam co za dag ary se pdc dv dsb myv ext fur gv gag inh ki glk gan guw xal haw rw kbp pam csb kw km kv koi kg gom ks gcr lo lbe ltg lez nia ln jbo lg mt mi tw mwl mdf mnw nqo fj nah na nds-nl nrm nov om pi pag pap pfl pcd krc kaa ksh rm rue sm sat sc trv stq nso sn cu so srn kab roa-tara tet tpi to chr tum tk tyv udm ug vep fiu-vro vls wo xh zea ty ak bm ch ny ee ff got iu ik kl mad cr pih ami pwn pnt dz rmy rn sg st tn ss ti din chy ts kcg ve 
Prefix: a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9