Share to: share facebook share twitter share wa share telegram print page

 

Historia Augusta

Lịch sử Augusta (tiếng Latin: Historia Augusta) là một bộ sưu tập bằng tiếng La Tinh tiểu sử các hoàng đế La Mã và những người chiếm ngôi hoàng đế La Mã trong thời kỳ 117 - 284. Tác phẩm này có sáu tác giả khác nhau tham gia biên soạn (gọi chung được gọi là Historiae Scriptores Augustae), được viết trong suốt triều đạii của các vua DiocletianusConstantinus I, nhưng ai thật sự là tác giả, ngày thực tế biên soạn, và mục đích của nó, từ lâu đã là vấn đề gây tranh cãi. Các vấn đề chính bao gồm bản chất của các nguồn nó được sử dụng, và bao nhiêu phần nội dung của nó là nguỵ tạo. Bất chấp những vấn đề tranh cãi khó giải quyết này, tác phẩm này vẫn là tài liệu ghi chép liên tục ghi lại phần lớn giai đoạn gian đoạn lịch sử này và do đó liên tục được đánh giá lại, vì các nhà sử học hiện đại không muốn từ bỏ nó như một nguồn thông tin duy nhất khả dĩ, bất kể tính không đáng tin cậy rõ ràng của tác phẩm này trên nhiều cấp độ.

Tham khảo

  • Norman H Baynes, The Historia Augusta. Its Date and Purpose (Oxford, 1926)
  • Ronald Syme, Ammianus and the Historia Augusta (Oxford, 1968)
  • Ronald Syme, Emperors and Biography (Oxford, 1971)
  • Ronald Syme, Historia Augusta Papers (Oxford, 1983)

Tham khảo

Liên kết ngoài

Kembali kehalaman sebelumnya


Index: pl ar de en es fr it arz nl ja pt ceb sv uk vi war zh ru af ast az bg zh-min-nan bn be ca cs cy da et el eo eu fa gl ko hi hr id he ka la lv lt hu mk ms min no nn ce uz kk ro simple sk sl sr sh fi ta tt th tg azb tr ur zh-yue hy my ace als am an hyw ban bjn map-bms ba be-tarask bcl bpy bar bs br cv nv eml hif fo fy ga gd gu hak ha hsb io ig ilo ia ie os is jv kn ht ku ckb ky mrj lb lij li lmo mai mg ml zh-classical mr xmf mzn cdo mn nap new ne frr oc mhr or as pa pnb ps pms nds crh qu sa sah sco sq scn si sd szl su sw tl shn te bug vec vo wa wuu yi yo diq bat-smg zu lad kbd ang smn ab roa-rup frp arc gn av ay bh bi bo bxr cbk-zam co za dag ary se pdc dv dsb myv ext fur gv gag inh ki glk gan guw xal haw rw kbp pam csb kw km kv koi kg gom ks gcr lo lbe ltg lez nia ln jbo lg mt mi tw mwl mdf mnw nqo fj nah na nds-nl nrm nov om pi pag pap pfl pcd krc kaa ksh rm rue sm sat sc trv stq nso sn cu so srn kab roa-tara tet tpi to chr tum tk tyv udm ug vep fiu-vro vls wo xh zea ty ak bm ch ny ee ff got iu ik kl mad cr pih ami pwn pnt dz rmy rn sg st tn ss ti din chy ts kcg ve 
Prefix: a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9