Share to: share facebook share twitter share wa share telegram print page

 

Hirado, Nagasaki

Hirado
平戸市
—  Thành phố  —
Khu trung tâm của Hirado
Hiệu kỳ của Hirado
Hiệu kỳ
Biểu trưng chính thức của Hirado
Biểu tượng
Vị trí của Hirado ở Nagasaki
Vị trí của Hirado ở Nagasaki
Hirado trên bản đồ Thế giới
Hirado
Hirado
 
Quốc giaNhật Bản
VùngKyūshū
TỉnhNagasaki
Diện tích
 • Tổng cộng235,63 km2 (9,098 mi2)
Dân số (1 tháng 11 năm 2010)
 • Tổng cộng34,834
 • Mật độ148/km2 (380/mi2)
Múi giờUTC+9
- CâyHọ Thông tre
- HoaĐỗ quyên Hirado
Điện thoại0950-22-4111
Địa chỉ tòa thị chính
〒859-5192
Websitethành phố Hirado (tiếng Anh)

Hirado (平戸市 (Bình Hộ thị) Hirado-shi?) là một thành phố thuộc tỉnh Nagasaki, Nhật Bản. Trước đây, tên gọi của thành phố này cùng tên với hòn đảo, sau khi mở rộng ranh giới, Hirado ngày nay bao gồm một phần thuộc đảo Kyūshū, các đảo này được nối với nhau qua cầu Hirado.

Thành phố kết nghĩa

Tham khảo

Liên kết ngoài


Kembali kehalaman sebelumnya


Index: pl ar de en es fr it arz nl ja pt ceb sv uk vi war zh ru af ast az bg zh-min-nan bn be ca cs cy da et el eo eu fa gl ko hi hr id he ka la lv lt hu mk ms min no nn ce uz kk ro simple sk sl sr sh fi ta tt th tg azb tr ur zh-yue hy my ace als am an hyw ban bjn map-bms ba be-tarask bcl bpy bar bs br cv nv eml hif fo fy ga gd gu hak ha hsb io ig ilo ia ie os is jv kn ht ku ckb ky mrj lb lij li lmo mai mg ml zh-classical mr xmf mzn cdo mn nap new ne frr oc mhr or as pa pnb ps pms nds crh qu sa sah sco sq scn si sd szl su sw tl shn te bug vec vo wa wuu yi yo diq bat-smg zu lad kbd ang smn ab roa-rup frp arc gn av ay bh bi bo bxr cbk-zam co za dag ary se pdc dv dsb myv ext fur gv gag inh ki glk gan guw xal haw rw kbp pam csb kw km kv koi kg gom ks gcr lo lbe ltg lez nia ln jbo lg mt mi tw mwl mdf mnw nqo fj nah na nds-nl nrm nov om pi pag pap pfl pcd krc kaa ksh rm rue sm sat sc trv stq nso sn cu so srn kab roa-tara tet tpi to chr tum tk tyv udm ug vep fiu-vro vls wo xh zea ty ak bm ch ny ee ff got iu ik kl mad cr pih ami pwn pnt dz rmy rn sg st tn ss ti din chy ts kcg ve 
Prefix: a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9