Share to: share facebook share twitter share wa share telegram print page

 

Hermersberg

Hermersberg

Huy hiệu
Vị trí của Hermersberg
Hermersberg trên bản đồ Thế giới
Hermersberg
Hermersberg
Quốc giaĐức
BangRheinland-Pfalz
HuyệnSüdwestpfalz
Liên xãWaldfischbach-Burgalben
Chính quyền
 • Thị trưởngErich Sommer (CDU)
Diện tích
 • Tổng cộng13,02 km2 (503 mi2)
Độ cao cực đại427 m (1,401 ft)
Độ cao cực tiểu408 m (1,339 ft)
Dân số (2020-12-31)[1]
 • Tổng cộng1.736
 • Mật độ1,3/km2 (3,5/mi2)
Múi giờUTC+1, UTC+2
 • Mùa hè (DST)CEST (UTC+02:00)
Mã bưu chính66919
Mã vùng06333
Biển số xePS
Websitewww.hermersberg.de

Hermersberg là một đô thị ở huyện Südwestpfalz, bang Rhineland-Palatinate, phía tây Đức. Đô thị này nằm ở rìa tây của rừng Palatinate, cự ly khoảng 15 km về phía đông bắc Pirmasens, trên đỉnh Sickinger Höhe.

69% dân số Hermersberg là Công giáo, 23% là Tin lành;[2] sự biến động dân số từ năm 1800.[3] Từ năm 1970, dân số giảm chậm.[4]

Biến động dân số (từ năm 1800):

Năm 1800 1815 1835 1871 1905 1925 1933 1939 1950 1961 1970 1980 1990 2000 2006
Dân số 239 435 611 794 1.096 1.211 1.343 1.459 1.556 1.755 1.932 1.877 1.830 1.813 1.740

Tham khảo

  1. ^ Statistisches Landesamt Rheinland-Pfalz – Bevölkerungsstand 2020, Kreise, Gemeinden, Verbandsgemeinden (Hilfe dazu).
  2. ^ EWOISneu: Gemeindestatistik aus dem landeseinheitlichen System Lưu trữ 2007-09-28 tại Wayback Machine
  3. ^ Deutsche Verwaltungsgeschichte: Stadt und Landkreis Pirmasens Lưu trữ 2010-01-03 tại Wayback Machine
  4. ^ Stat. Landesamt Rheinland-Pfalz: Bevölkerungsentwicklung als Zeitreihe


Kembali kehalaman sebelumnya


Index: pl ar de en es fr it arz nl ja pt ceb sv uk vi war zh ru af ast az bg zh-min-nan bn be ca cs cy da et el eo eu fa gl ko hi hr id he ka la lv lt hu mk ms min no nn ce uz kk ro simple sk sl sr sh fi ta tt th tg azb tr ur zh-yue hy my ace als am an hyw ban bjn map-bms ba be-tarask bcl bpy bar bs br cv nv eml hif fo fy ga gd gu hak ha hsb io ig ilo ia ie os is jv kn ht ku ckb ky mrj lb lij li lmo mai mg ml zh-classical mr xmf mzn cdo mn nap new ne frr oc mhr or as pa pnb ps pms nds crh qu sa sah sco sq scn si sd szl su sw tl shn te bug vec vo wa wuu yi yo diq bat-smg zu lad kbd ang smn ab roa-rup frp arc gn av ay bh bi bo bxr cbk-zam co za dag ary se pdc dv dsb myv ext fur gv gag inh ki glk gan guw xal haw rw kbp pam csb kw km kv koi kg gom ks gcr lo lbe ltg lez nia ln jbo lg mt mi tw mwl mdf mnw nqo fj nah na nds-nl nrm nov om pi pag pap pfl pcd krc kaa ksh rm rue sm sat sc trv stq nso sn cu so srn kab roa-tara tet tpi to chr tum tk tyv udm ug vep fiu-vro vls wo xh zea ty ak bm ch ny ee ff got iu ik kl mad cr pih ami pwn pnt dz rmy rn sg st tn ss ti din chy ts kcg ve 
Prefix: a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9