Share to: share facebook share twitter share wa share telegram print page

 

Giới giải trí

Giới giải trí hay còn gọi là giới show biz (viết tắt của cụm từ tiếng Anh là: Show business) hay showbiz[1]thuật ngữ xuất phát từ tiếng Anh địa phương dùng để chỉ về những người tham gia vào các hoạt động giải trí đặc biệt là những người trong các ngành công nghiệp giải trí từ hoạt động kinh doanh[2] (bao gồm cả những nhà quản lý, người đại diện, các nhà sản xuấtnhà phân phối....) và những người hoạt động nghệ thuật, sáng tạo nghệ thuật như các nghệ sĩ, diễn viên, người mẫu, ca sĩ, nhạc sĩ, kỹ thuật viên phục vụ trong giới giải trí như hóa trang, trang điểm, làm tóc, thiết kế thời trang.... Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến từ thế kỷ 20 nhưng được sử dụng lần đầu tiên ở phương Tây vào năm 1850.[3] Ở Việt Nam còn có một thuật ngữ với định nghĩa tương tự nhưng mang tính chất hàn lâm hơn đó là giới văn nghệ sĩ.

Xem thêm

Chú thích

  1. ^ Oxford English Dictionary 2nd Ed. (1989)
  2. ^ Oxford English Dictionary 2nd Ed. (1989)
  3. ^ T. Ford (1850) Peep behind Curtain vii. 26 (cited by the OED)
Kembali kehalaman sebelumnya


Index: pl ar de en es fr it arz nl ja pt ceb sv uk vi war zh ru af ast az bg zh-min-nan bn be ca cs cy da et el eo eu fa gl ko hi hr id he ka la lv lt hu mk ms min no nn ce uz kk ro simple sk sl sr sh fi ta tt th tg azb tr ur zh-yue hy my ace als am an hyw ban bjn map-bms ba be-tarask bcl bpy bar bs br cv nv eml hif fo fy ga gd gu hak ha hsb io ig ilo ia ie os is jv kn ht ku ckb ky mrj lb lij li lmo mai mg ml zh-classical mr xmf mzn cdo mn nap new ne frr oc mhr or as pa pnb ps pms nds crh qu sa sah sco sq scn si sd szl su sw tl shn te bug vec vo wa wuu yi yo diq bat-smg zu lad kbd ang smn ab roa-rup frp arc gn av ay bh bi bo bxr cbk-zam co za dag ary se pdc dv dsb myv ext fur gv gag inh ki glk gan guw xal haw rw kbp pam csb kw km kv koi kg gom ks gcr lo lbe ltg lez nia ln jbo lg mt mi tw mwl mdf mnw nqo fj nah na nds-nl nrm nov om pi pag pap pfl pcd krc kaa ksh rm rue sm sat sc trv stq nso sn cu so srn kab roa-tara tet tpi to chr tum tk tyv udm ug vep fiu-vro vls wo xh zea ty ak bm ch ny ee ff got iu ik kl mad cr pih ami pwn pnt dz rmy rn sg st tn ss ti din chy ts kcg ve 
Prefix: a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9