Share to: share facebook share twitter share wa share telegram print page

 

Ganjam

Ganjam
Ganjam trên bản đồ Thế giới
Ganjam
Ganjam
Quốc gia Ấn Độ
BangOrissa
Độ cao3 m (10 ft)
Dân số (2001)
 • Tổng cộng11,312
Múi giờUTC+05:30
Mã điện thoại68114

Ganjam là một thị xã và là nơi đặt ủy ban khu vực quy hoạch (notified area committee) của quận Ganjam thuộc bang Orissa, Ấn Độ.

Địa lý

Ganjam có vị trí 19°23′B 85°04′Đ / 19,38°B 85,07°Đ / 19.38; 85.07[1] Nó có độ cao trung bình là 3 mét (9 feet).

Nhân khẩu

Theo điều tra dân số năm 2001 của Ấn Độ[2], Ganjam có dân số 11.312 người. Phái nam chiếm 51% tổng số dân và phái nữ chiếm 49%. Ganjam có tỷ lệ 74% biết đọc biết viết, cao hơn tỷ lệ trung bình toàn quốc là 59,5%: tỷ lệ cho phái nam là 85%, và tỷ lệ cho phái nữ là 63%. Tại Ganjam, 11% dân số nhỏ hơn 6 tuổi.

Tham khảo

  1. ^ “Ganjam”. Falling Rain Genomics, Inc. Truy cập ngày 2 tháng 4 năm 2008.
  2. ^ “Census of India 2001: Data from the 2001 Census, including cities, villages and towns. (Provisional)”. Census Commission of India. Lưu trữ bản gốc ngày 16 tháng 6 năm 2004. Truy cập ngày 3 tháng 9 năm 2007.Quản lý CS1: bot: trạng thái URL ban đầu không rõ (liên kết)
Kembali kehalaman sebelumnya


Index: pl ar de en es fr it arz nl ja pt ceb sv uk vi war zh ru af ast az bg zh-min-nan bn be ca cs cy da et el eo eu fa gl ko hi hr id he ka la lv lt hu mk ms min no nn ce uz kk ro simple sk sl sr sh fi ta tt th tg azb tr ur zh-yue hy my ace als am an hyw ban bjn map-bms ba be-tarask bcl bpy bar bs br cv nv eml hif fo fy ga gd gu hak ha hsb io ig ilo ia ie os is jv kn ht ku ckb ky mrj lb lij li lmo mai mg ml zh-classical mr xmf mzn cdo mn nap new ne frr oc mhr or as pa pnb ps pms nds crh qu sa sah sco sq scn si sd szl su sw tl shn te bug vec vo wa wuu yi yo diq bat-smg zu lad kbd ang smn ab roa-rup frp arc gn av ay bh bi bo bxr cbk-zam co za dag ary se pdc dv dsb myv ext fur gv gag inh ki glk gan guw xal haw rw kbp pam csb kw km kv koi kg gom ks gcr lo lbe ltg lez nia ln jbo lg mt mi tw mwl mdf mnw nqo fj nah na nds-nl nrm nov om pi pag pap pfl pcd krc kaa ksh rm rue sm sat sc trv stq nso sn cu so srn kab roa-tara tet tpi to chr tum tk tyv udm ug vep fiu-vro vls wo xh zea ty ak bm ch ny ee ff got iu ik kl mad cr pih ami pwn pnt dz rmy rn sg st tn ss ti din chy ts kcg ve 
Prefix: a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9