Share to: share facebook share twitter share wa share telegram print page

 

Fujiwara no Kaneie

Fujiwara no Kaneie
藤原兼家
Fujiwara no Kaneie bởi Kikuchi Yōsai
Quan Nhiếp Chính và Quan Bạch
Cai trị(Quan Nhiếp Chính): 2 tháng 8 năm 98631 tháng 5 năm 990
(3 năm, 302 ngày)
(Quan Bạch): 31 tháng 5 năm 990 – 3 tháng 6 năm 990
(3 ngày)
Thiên hoàngThiên hoàng Ichijō
Tiền nhiệmFujiwara no Yoritada
Kế nhiệmFujiwara no Michitaka
Thái chính đại thần
Tại chức19 tháng 1 năm 99030 tháng 5 năm 990
(131 ngày)
Thiên hoàngThiên hoàng Ichijō
Tiền nhiệmFujiwara no Yoritada
Kế nhiệmFujiwara no Tamemitsu
Thông tin chung
Sinh929
Mất26 tháng 7, 990(990-07-26) (60–61 tuổi)
Heinan Kyō (Kyōto)
Thê thiếpFujiwara no Tokihime (chính thất)
Michitsuna no Haha
Và những thê thiếp khác
Hậu duệ
Gia tộcFujiwara
Thân phụFujiwara no Morosuke
Thân mẫuFujiwara no Moriko

Fujiwara no Kaneie (藤原 兼家, 929 – 26 tháng 7 năm 990) là một chính khách người Nhật, cận thần và chính trị gia trong thời kỳ Heian.[1] Ông còn được biết đến là Hōkō-in DaijinHigashi-sanjō-dono.[2]

Tham khảo

  1. ^ Nussbaum, Louis-Frédéric. (2005). "Fujiwara no Kaneie" in Japan Encyclopedia, p. 203, tr. 203, tại Google Books; Brinkley, Frank et al. (1915). A History of the Japanese People from the Earliest Times to the End of the Meiji Era, p. 203., tr. 203, tại Google Books
  2. ^ “Fujiwara no Kaneie • . A History . . of Japan . 日本歴史”. . A History . . of Japan . 日本歴史 (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 18 tháng 3 năm 2022.
Kembali kehalaman sebelumnya


Index: pl ar de en es fr it arz nl ja pt ceb sv uk vi war zh ru af ast az bg zh-min-nan bn be ca cs cy da et el eo eu fa gl ko hi hr id he ka la lv lt hu mk ms min no nn ce uz kk ro simple sk sl sr sh fi ta tt th tg azb tr ur zh-yue hy my ace als am an hyw ban bjn map-bms ba be-tarask bcl bpy bar bs br cv nv eml hif fo fy ga gd gu hak ha hsb io ig ilo ia ie os is jv kn ht ku ckb ky mrj lb lij li lmo mai mg ml zh-classical mr xmf mzn cdo mn nap new ne frr oc mhr or as pa pnb ps pms nds crh qu sa sah sco sq scn si sd szl su sw tl shn te bug vec vo wa wuu yi yo diq bat-smg zu lad kbd ang smn ab roa-rup frp arc gn av ay bh bi bo bxr cbk-zam co za dag ary se pdc dv dsb myv ext fur gv gag inh ki glk gan guw xal haw rw kbp pam csb kw km kv koi kg gom ks gcr lo lbe ltg lez nia ln jbo lg mt mi tw mwl mdf mnw nqo fj nah na nds-nl nrm nov om pi pag pap pfl pcd krc kaa ksh rm rue sm sat sc trv stq nso sn cu so srn kab roa-tara tet tpi to chr tum tk tyv udm ug vep fiu-vro vls wo xh zea ty ak bm ch ny ee ff got iu ik kl mad cr pih ami pwn pnt dz rmy rn sg st tn ss ti din chy ts kcg ve 
Prefix: a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9