Share to: share facebook share twitter share wa share telegram print page

 

Fairchild 100

Fairchild 100
American/Fairchild Y1C-24, năm 1932
Kiểu Máy bay chở khách
Nguồn gốc Hoa Kỳ
Nhà chế tạo Fairchild Aircraft
Nhà thiết kế Virginius E. Clark
Chuyến bay đầu 1930
Giới thiệu 1931
Sử dụng chính American Airlines
Số lượng sản xuất 27

Fairchild 100 là một loại máy bay chở khách của Hoa Kỳ do Fairchild Aircraft chế tạo.

Tính năng kỹ chiến thuật (Y1C-24)

Dữ liệu lấy từ Hoa Kỳ Hoa Kỳ Military Aircraft since 1909 [1]

Đặc điểm tổng quát

  • Kíp lái: 1
  • Sức chứa: 9 hành khách
  • Chiều dài: 39 ft 2 in (11.94 m)
  • Sải cánh: 57 ft 0 in (17.38 m)
  • Diện tích cánh: 459 ft2 (42.7 m2)
  • Trọng lượng rỗng: 4.195 lb (1.907 kg)
  • Trọng lượng có tải: 7.070 lb (3.214 kg)
  • Động cơ: 1 × Wright R-1820-1 Cyclone, 575 hp (429 kW)

Hiệu suất bay

Tham khảo

Chú thích
  1. ^ Swanborough and Bowers 1963, p. 481.
  2. ^ a b c "Fact Sheets: American Y1C-24." nationalmuseum.af.mil. Truy cập: ngày 15 tháng 8 năm 2009.
Tài liệu
  • "Fairchild 100." Aerofiles. Truy cập: ngày 15 tháng 8 năm 2009.
  • Swanborough, F.G. and Peter M. Bowers. United States Military Aircraft since 1909. London: Putnam, 1963. ISBN 0-85177-816-X.

Liên kết ngoài

Kembali kehalaman sebelumnya


Index: pl ar de en es fr it arz nl ja pt ceb sv uk vi war zh ru af ast az bg zh-min-nan bn be ca cs cy da et el eo eu fa gl ko hi hr id he ka la lv lt hu mk ms min no nn ce uz kk ro simple sk sl sr sh fi ta tt th tg azb tr ur zh-yue hy my ace als am an hyw ban bjn map-bms ba be-tarask bcl bpy bar bs br cv nv eml hif fo fy ga gd gu hak ha hsb io ig ilo ia ie os is jv kn ht ku ckb ky mrj lb lij li lmo mai mg ml zh-classical mr xmf mzn cdo mn nap new ne frr oc mhr or as pa pnb ps pms nds crh qu sa sah sco sq scn si sd szl su sw tl shn te bug vec vo wa wuu yi yo diq bat-smg zu lad kbd ang smn ab roa-rup frp arc gn av ay bh bi bo bxr cbk-zam co za dag ary se pdc dv dsb myv ext fur gv gag inh ki glk gan guw xal haw rw kbp pam csb kw km kv koi kg gom ks gcr lo lbe ltg lez nia ln jbo lg mt mi tw mwl mdf mnw nqo fj nah na nds-nl nrm nov om pi pag pap pfl pcd krc kaa ksh rm rue sm sat sc trv stq nso sn cu so srn kab roa-tara tet tpi to chr tum tk tyv udm ug vep fiu-vro vls wo xh zea ty ak bm ch ny ee ff got iu ik kl mad cr pih ami pwn pnt dz rmy rn sg st tn ss ti din chy ts kcg ve 
Prefix: a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9