Share to: share facebook share twitter share wa share telegram print page

 

Enrico De Nicola

Enrico De Nicola
Tổng thống đầu tiên của Ý
Nhiệm kỳ
1 tháng 1 năm 1948 – 12 tháng 5 năm 1948
132 ngày
Thủ tướngAlcide De Gasperi
Tiền nhiệmChức vụ thành lập
Kế nhiệmLuigi Einaudi
Quốc trưởng Lâm thời của Ý
Nhiệm kỳ
1 tháng 7 năm 1946 – 1 tháng 1 năm 1948
1 năm, 184 ngày
Thủ tướngAlcide De Gasperi
Tiền nhiệmAlcide De Gasperi
Kế nhiệmChức vụ bãi bỏ
Chủ tịch Toà án Hiến pháp
Nhiệm kỳ
23 tháng 1 năm 1956 – 26 tháng 3 năm 1957
1 năm, 62 ngày
Quốc trưởngGiovanni Gronchi
Tiền nhiệmChức vụ bãi bỏ
Kế nhiệmGaetano Azzariti
Chủ tịch Thượng viện
Nhiệm kỳ
28 tháng 4 năm 1951 – 24 tháng 6 năm 1952
1 năm, 57 ngày
Quốc trưởngLuigi Einaudi
Tiền nhiệmIvanoe Bonomi
Kế nhiệmGiuseppe Paratore
Chủ tịch Hạ viện
Nhiệm kỳ
26 tháng 6 năm 1920 – 25 tháng 1 năm 1924
3 năm, 213 ngày
VuaVittorio Emanuele III
Tiền nhiệmVittorio Emanuele Orlando
Kế nhiệmAlfredo Rocco
Thông tin cá nhân
Sinh9 tháng 11 năm 1877
Naples, Campania, Vương quốc Ý
Mất1 tháng 10 năm 1959 (81 tuổi)
Torre del Greco, Ý
Đảng chính trịĐảng Tự do
Alma materĐại học Frederick II
Chuyên mônLuật sư
Chữ ký

Enrico De Nicola (1877-1959) là chính trị gia người Ý, ông là người đứng đầu nước Ý từ năm 1946 đến năm 1948 với chức vụ Quốc trưởng và Tổng thống.

Chú thích

Kembali kehalaman sebelumnya


Index: pl ar de en es fr it arz nl ja pt ceb sv uk vi war zh ru af ast az bg zh-min-nan bn be ca cs cy da et el eo eu fa gl ko hi hr id he ka la lv lt hu mk ms min no nn ce uz kk ro simple sk sl sr sh fi ta tt th tg azb tr ur zh-yue hy my ace als am an hyw ban bjn map-bms ba be-tarask bcl bpy bar bs br cv nv eml hif fo fy ga gd gu hak ha hsb io ig ilo ia ie os is jv kn ht ku ckb ky mrj lb lij li lmo mai mg ml zh-classical mr xmf mzn cdo mn nap new ne frr oc mhr or as pa pnb ps pms nds crh qu sa sah sco sq scn si sd szl su sw tl shn te bug vec vo wa wuu yi yo diq bat-smg zu lad kbd ang smn ab roa-rup frp arc gn av ay bh bi bo bxr cbk-zam co za dag ary se pdc dv dsb myv ext fur gv gag inh ki glk gan guw xal haw rw kbp pam csb kw km kv koi kg gom ks gcr lo lbe ltg lez nia ln jbo lg mt mi tw mwl mdf mnw nqo fj nah na nds-nl nrm nov om pi pag pap pfl pcd krc kaa ksh rm rue sm sat sc trv stq nso sn cu so srn kab roa-tara tet tpi to chr tum tk tyv udm ug vep fiu-vro vls wo xh zea ty ak bm ch ny ee ff got iu ik kl mad cr pih ami pwn pnt dz rmy rn sg st tn ss ti din chy ts kcg ve 
Prefix: a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9