Share to: share facebook share twitter share wa share telegram print page

 

Corsier

Corsier
Hiệu kỳ của Corsier
Hiệu kỳ
Huy hiệu của Corsier
Huy hiệu
Vị trí của Corsier
Corsier trên bản đồ Thụy Sĩ
Corsier
Corsier
Corsier trên bản đồ Bang Genève
Corsier
Corsier
Quốc giaThụy Sĩ
BangGeneva
Huyệnn.a.
Chính quyền
 • Thị trưởngGilbert Henchoz
Diện tích[1]
 • Tổng cộng2,74 km2 (106 mi2)
Độ cao430 m (1,410 ft)
Dân số (2017-12-31)[2]
 • Tổng cộng2.071
 • Mật độ7,6/km2 (20/mi2)
Mã bưu chính1246
Mã SFOS022
Giáp vớiAnières, Collonge-Bellerive, Gy, Meinier, Mies (VD), Veigy-Foncenex (FR-74), Versoix
Websitewww.corsier.ch
SFSO statistics
Giáo đường Corsier

Corsier là một đô thị thuộc bang Genève, Thụy Sĩ. Đô thị Corsier có diện tích 2,71  km², dân số năm 2007 là 1729 người. Đến năm 2022, dân số tại đây là 2267 người.[3]

Tham khảo

  1. ^ a b “Arealstatistik Standard - Gemeinden nach 4 Hauptbereichen”. Federal Statistical Office. Truy cập 13 tháng 1 năm 2019.
  2. ^ “Bilanz der ständigen Wohnbevölkerung nach institutionellen Gliederungen, Staatsangehörigkeit (Kategorie), Geschlecht und demographischen Komponenten”. Federal Statistical Office. Truy cập 12 tháng 1 năm 2019.
  3. ^ “Corsier, Genève population”. 18 tháng 1 năm 2024.

Liên kết ngoài

Trang mạng chính thức (tiếng Pháp)


Kembali kehalaman sebelumnya


Index: pl ar de en es fr it arz nl ja pt ceb sv uk vi war zh ru af ast az bg zh-min-nan bn be ca cs cy da et el eo eu fa gl ko hi hr id he ka la lv lt hu mk ms min no nn ce uz kk ro simple sk sl sr sh fi ta tt th tg azb tr ur zh-yue hy my ace als am an hyw ban bjn map-bms ba be-tarask bcl bpy bar bs br cv nv eml hif fo fy ga gd gu hak ha hsb io ig ilo ia ie os is jv kn ht ku ckb ky mrj lb lij li lmo mai mg ml zh-classical mr xmf mzn cdo mn nap new ne frr oc mhr or as pa pnb ps pms nds crh qu sa sah sco sq scn si sd szl su sw tl shn te bug vec vo wa wuu yi yo diq bat-smg zu lad kbd ang smn ab roa-rup frp arc gn av ay bh bi bo bxr cbk-zam co za dag ary se pdc dv dsb myv ext fur gv gag inh ki glk gan guw xal haw rw kbp pam csb kw km kv koi kg gom ks gcr lo lbe ltg lez nia ln jbo lg mt mi tw mwl mdf mnw nqo fj nah na nds-nl nrm nov om pi pag pap pfl pcd krc kaa ksh rm rue sm sat sc trv stq nso sn cu so srn kab roa-tara tet tpi to chr tum tk tyv udm ug vep fiu-vro vls wo xh zea ty ak bm ch ny ee ff got iu ik kl mad cr pih ami pwn pnt dz rmy rn sg st tn ss ti din chy ts kcg ve 
Prefix: a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9