Share to: share facebook share twitter share wa share telegram print page

 

Chiến dịch Hong Kil Dong

Chiến dịch Hong Kil Dong
Một phần của Chiến tranh Việt Nam
Thời gian9 tháng 7 – 26 tháng 8 năm 1967
Địa điểm
Kết quả Hàn Quốc chiến thắng
Tham chiến
Quân Giải phóng miền Nam Việt Nam Quân đội Hàn Quốc
Chỉ huy và lãnh đạo
Không rõ Chae Myung-shin
Choi Hee-nam
Thành phần tham chiến
Sư đoàn 5
Trung đoàn 95
Trung đoàn 85
Sư đoàn Mãnh Hổ
Sư đoàn Bạch Mã
Thương vong và tổn thất
Hàn Quốc tuyên bố:
638 người chết[1][2]
88 bị bắt
26 người chết
63 người bị thương

Chiến dịch Hong Kil Dong được coi là chiến dịch lớn nhất của Quân đội Hàn Quốc trong Chiến tranh Việt Nam. Chiến dịch kéo dài 48 ngày này đã ngăn cản được các cuộc xâm nhập của Quân Giải phóng miền Nam Việt Nam vào các vùng, khu vực do phe liên quân bao gồm Hoa Kỳ, Việt Nam Cộng hòa cùng Hàn Quốc kiểm soát.[3]

Tham khảo

  1. ^ “Apocalypse Now—Reliving the Vietnam War Decades Later”. 9 tháng 6 năm 2018.
  2. ^ “Review of significant events” (PDF). Headquarters United States Military Assistance Command, Vietnam. 20 tháng 8 năm 1967. tr. 2. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 17 tháng 10 năm 2017. Truy cập ngày 2 tháng 7 năm 2020.
  3. ^ “The Vietnam Center and Archive: Search Results” (PDF). Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 17 tháng 10 năm 2017. Truy cập 28 tháng 9 năm 2015.
Kembali kehalaman sebelumnya


Index: pl ar de en es fr it arz nl ja pt ceb sv uk vi war zh ru af ast az bg zh-min-nan bn be ca cs cy da et el eo eu fa gl ko hi hr id he ka la lv lt hu mk ms min no nn ce uz kk ro simple sk sl sr sh fi ta tt th tg azb tr ur zh-yue hy my ace als am an hyw ban bjn map-bms ba be-tarask bcl bpy bar bs br cv nv eml hif fo fy ga gd gu hak ha hsb io ig ilo ia ie os is jv kn ht ku ckb ky mrj lb lij li lmo mai mg ml zh-classical mr xmf mzn cdo mn nap new ne frr oc mhr or as pa pnb ps pms nds crh qu sa sah sco sq scn si sd szl su sw tl shn te bug vec vo wa wuu yi yo diq bat-smg zu lad kbd ang smn ab roa-rup frp arc gn av ay bh bi bo bxr cbk-zam co za dag ary se pdc dv dsb myv ext fur gv gag inh ki glk gan guw xal haw rw kbp pam csb kw km kv koi kg gom ks gcr lo lbe ltg lez nia ln jbo lg mt mi tw mwl mdf mnw nqo fj nah na nds-nl nrm nov om pi pag pap pfl pcd krc kaa ksh rm rue sm sat sc trv stq nso sn cu so srn kab roa-tara tet tpi to chr tum tk tyv udm ug vep fiu-vro vls wo xh zea ty ak bm ch ny ee ff got iu ik kl mad cr pih ami pwn pnt dz rmy rn sg st tn ss ti din chy ts kcg ve 
Prefix: a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9