Share to: share facebook share twitter share wa share telegram print page

 

Chao Phraya

Chao Phraya (tiếng Thái: เจ้าพระยา) là một tước hiệu dành cho các quan lại cao cấp nhất của chế độ phong kiến Xiêm, chỉ dưới tước hiệu Somdej Chao Phraya (สมเด็จเจ้าพระยา). Trong sử cũ Việt Nam thường phiên âm tước hiệu này là Chiêu Phi nhã. Tước hiệu này được xem là tương đương tước hiệu Công tước và thường thì chỉ có các đại thần (bộ trưởng) mới được ban tước hiệu này.

Xem thêm

Tham khảo

  • Jones Robert B., 1971, Thai Titles and Ranks, Including a Translation of Royal Lineage in Siam by King Chulalongkorn, Data Paper No. 81. Ithaca: Southeast Asia Program, Department of Asian Studies, Cornell University
  • Finestone Jeffrey, 1989, The Royal Family of Thailand: The Descendants of King Chulalongkorn
  • Rabibhadana M.R. Akin, 1996, The Organization of Thai Society in the Early Bangkok Period 1782 - 1873
  • Foreign Correspondents' Club of Thailand, 2007, The King of Thailand in World Focus
  • “[[Royal Institute of Thailand#1999 edition|RID 1999]]”. The Royal Institute of Thailand. Bản gốc (Online) lưu trữ ngày 3 tháng 3 năm 2009. Truy cập ngày 27 tháng 5 năm 2010. Select initial letter then enter full spelling Tựa đề URL chứa liên kết wiki (trợ giúp)
  • Pronunciation of Thai royal and noble titles
Kembali kehalaman sebelumnya


Index: pl ar de en es fr it arz nl ja pt ceb sv uk vi war zh ru af ast az bg zh-min-nan bn be ca cs cy da et el eo eu fa gl ko hi hr id he ka la lv lt hu mk ms min no nn ce uz kk ro simple sk sl sr sh fi ta tt th tg azb tr ur zh-yue hy my ace als am an hyw ban bjn map-bms ba be-tarask bcl bpy bar bs br cv nv eml hif fo fy ga gd gu hak ha hsb io ig ilo ia ie os is jv kn ht ku ckb ky mrj lb lij li lmo mai mg ml zh-classical mr xmf mzn cdo mn nap new ne frr oc mhr or as pa pnb ps pms nds crh qu sa sah sco sq scn si sd szl su sw tl shn te bug vec vo wa wuu yi yo diq bat-smg zu lad kbd ang smn ab roa-rup frp arc gn av ay bh bi bo bxr cbk-zam co za dag ary se pdc dv dsb myv ext fur gv gag inh ki glk gan guw xal haw rw kbp pam csb kw km kv koi kg gom ks gcr lo lbe ltg lez nia ln jbo lg mt mi tw mwl mdf mnw nqo fj nah na nds-nl nrm nov om pi pag pap pfl pcd krc kaa ksh rm rue sm sat sc trv stq nso sn cu so srn kab roa-tara tet tpi to chr tum tk tyv udm ug vep fiu-vro vls wo xh zea ty ak bm ch ny ee ff got iu ik kl mad cr pih ami pwn pnt dz rmy rn sg st tn ss ti din chy ts kcg ve 
Prefix: a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9