Share to: share facebook share twitter share wa share telegram print page

 

Caliente, Nevada

Caliente, Nevada
—  Town  —
Tên hiệu: City of Roses
vị trí của Caliente, Nevada
vị trí của Caliente, Nevada
Caliente, Nevada trên bản đồ Thế giới
Caliente, Nevada
Caliente, Nevada
Tọa độ: 37°36′55″B 114°30′51″T / 37,61528°B 114,51417°T / 37.61528; -114.51417
Quốc giaHoa Kỳ
Tiểu bangNevada
Đặt tên theoCaliente Hot Springs
Diện tích
 • Tổng cộng1,9 mi2 (4,8 km2)
 • Đất liền1,9 mi2 (4,8 km2)
 • Mặt nước0,0 mi2 (0,0 km2)
Độ cao4.406 ft (1.343 m)
Dân số (2000)
 • Tổng cộng1.123
 • Mật độ603,7/mi2 (233,1/km2)
Múi giờMúi giờ Thái Bình Dương
 • Mùa hè (DST)PDT (UTC-7)
Mã bưu điện89008
Mã điện thoại775

Caliente (phát âm /kæliˈɛnti/), trước đây gọi là CulverwellCalientes là một thị trấn thuộc quận Lincoln, Nevada, Hoa Kỳ. Nó nằm trên mực nước biển 1.310 mét. Theo điều tra dân số của Cục điều tra dân số Hoa Kỳ năm 2000, thành phố này có 1.123 người. Tên gọi của thị trấn có nguồn gốc từ những đài phun nước nóng, "caliente" trong tiếng Tây Ban Nha có nghĩa là "nóng".[1]

Lịch sử

Địa lý và khí hậu

Giao thông

Giáo dục

Tham khảo

  1. ^ “Lincoln County Chamber of Commerce Website, Caliente”. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 9 năm 2009. Truy cập ngày 21 tháng 11 năm 2010.

Liên kết ngoài

Kembali kehalaman sebelumnya


Index: pl ar de en es fr it arz nl ja pt ceb sv uk vi war zh ru af ast az bg zh-min-nan bn be ca cs cy da et el eo eu fa gl ko hi hr id he ka la lv lt hu mk ms min no nn ce uz kk ro simple sk sl sr sh fi ta tt th tg azb tr ur zh-yue hy my ace als am an hyw ban bjn map-bms ba be-tarask bcl bpy bar bs br cv nv eml hif fo fy ga gd gu hak ha hsb io ig ilo ia ie os is jv kn ht ku ckb ky mrj lb lij li lmo mai mg ml zh-classical mr xmf mzn cdo mn nap new ne frr oc mhr or as pa pnb ps pms nds crh qu sa sah sco sq scn si sd szl su sw tl shn te bug vec vo wa wuu yi yo diq bat-smg zu lad kbd ang smn ab roa-rup frp arc gn av ay bh bi bo bxr cbk-zam co za dag ary se pdc dv dsb myv ext fur gv gag inh ki glk gan guw xal haw rw kbp pam csb kw km kv koi kg gom ks gcr lo lbe ltg lez nia ln jbo lg mt mi tw mwl mdf mnw nqo fj nah na nds-nl nrm nov om pi pag pap pfl pcd krc kaa ksh rm rue sm sat sc trv stq nso sn cu so srn kab roa-tara tet tpi to chr tum tk tyv udm ug vep fiu-vro vls wo xh zea ty ak bm ch ny ee ff got iu ik kl mad cr pih ami pwn pnt dz rmy rn sg st tn ss ti din chy ts kcg ve 
Prefix: a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9