Share to: share facebook share twitter share wa share telegram print page

 

Biberach an der Riß

Biberach an der Riss
Market and the tower of St. Martin's Church

Huy hiệu
Vị trí của Biberach an der Riss
Biberach an der Riss trên bản đồ Thế giới
Biberach an der Riss
Biberach an der Riss
Quốc giaĐức
BangBaden-Württemberg
Vùng hành chínhTübingen
HuyệnBiberach
Phân chia hành chínhKernstadt and 4 Stadtteile
Chính quyền
 • Đại thị trưởngThomas Fettback (SPD)
Diện tích
 • Tổng cộng72,16 km2 (2,786 mi2)
Độ cao533 m (1,749 ft)
Dân số (2020-12-31)[1]
 • Tổng cộng33.510
 • Mật độ4,6/km2 (12/mi2)
Múi giờUTC+1, UTC+2
 • Mùa hè (DST)CEST (UTC+02:00)
Mã bưu chính88400
Mã vùng07351
Biển số xeBC
Thành phố kết nghĩaValence, Tendring, Asti, Świdnica, Telavi, Guernsey
Websitewww.biberach-riss.de

Biberach an der Riß là một ở huyện Biberach ở bang Baden-Württemberg thuộc nước Đức. Đô thị này có diện tích 72,15 km², dân số thời điểm 31 tháng 12 năm 2020 là 33.510 người[2]. Đây là huyện lỵ của huyện Bibrach.

Tham khảo

  1. ^ “Bevölkerung nach Nationalität und Geschlecht am 31. Dezember 2020” [Population by nationality and sex as of December 31, 2020] (CSV). Statistisches Landesamt Baden-Württemberg (bằng tiếng Đức). tháng 6 năm 2021. Truy cập ngày 17 tháng 10 năm 2021.
  2. ^ https://www.statistik-bw.de/BevoelkGebiet/Bevoelk_I_D_A_vj.csv. |title= trống hay bị thiếu (trợ giúp)


Kembali kehalaman sebelumnya


Index: pl ar de en es fr it arz nl ja pt ceb sv uk vi war zh ru af ast az bg zh-min-nan bn be ca cs cy da et el eo eu fa gl ko hi hr id he ka la lv lt hu mk ms min no nn ce uz kk ro simple sk sl sr sh fi ta tt th tg azb tr ur zh-yue hy my ace als am an hyw ban bjn map-bms ba be-tarask bcl bpy bar bs br cv nv eml hif fo fy ga gd gu hak ha hsb io ig ilo ia ie os is jv kn ht ku ckb ky mrj lb lij li lmo mai mg ml zh-classical mr xmf mzn cdo mn nap new ne frr oc mhr or as pa pnb ps pms nds crh qu sa sah sco sq scn si sd szl su sw tl shn te bug vec vo wa wuu yi yo diq bat-smg zu lad kbd ang smn ab roa-rup frp arc gn av ay bh bi bo bxr cbk-zam co za dag ary se pdc dv dsb myv ext fur gv gag inh ki glk gan guw xal haw rw kbp pam csb kw km kv koi kg gom ks gcr lo lbe ltg lez nia ln jbo lg mt mi tw mwl mdf mnw nqo fj nah na nds-nl nrm nov om pi pag pap pfl pcd krc kaa ksh rm rue sm sat sc trv stq nso sn cu so srn kab roa-tara tet tpi to chr tum tk tyv udm ug vep fiu-vro vls wo xh zea ty ak bm ch ny ee ff got iu ik kl mad cr pih ami pwn pnt dz rmy rn sg st tn ss ti din chy ts kcg ve 
Prefix: a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9