Share to: share facebook share twitter share wa share telegram print page

 

Artena

Artena
—  Comune  —
Comune di Artena

Hiệu kỳ
Vị trí của Artena
Map
Artena trên bản đồ Ý
Artena
Artena
Artena trên bản đồ Lazio
Artena
Artena
Vị trí của Artena tại Ý
Quốc giaÝ
VùngLazio
TỉnhRome (RM)
Thủ phủArtena
FrazioniColubro, Macere, Maiotini, Abbazia, Selvatico, Valli
Chính quyền
 • Thị trưởngMaria Luisa Pecorari
Diện tích[1]
 • Tổng cộng54 km2 (21 mi2)
Độ cao420 m (1,380 ft)
Dân số (2009)[2]
 • Tổng cộng14.154
 • Mật độ260/km2 (680/mi2)
Tên cư dânArtenesi
Múi giờUTC+1, UTC+2
 • Mùa hè (DST)CEST (UTC+2)
Mã bưu chính00031
Mã điện thoại06
Thành phố kết nghĩaAlcalá del Río
Thánh bảo trợMary Magdalene
Ngày thánh22 July
WebsiteWebsite chính thức

Artena là một làng nhỏ và cũng là một đơn vị hành chính cấp xã (comune) thuộc tỉnh Rome, Ý. Ngôi làng nằm ở phía Tây Bắc Monti Lepini, trong một thung lũng cao cạnh sông Sacco. Chúng cách Rome khoảng 30 km.

Kinh tế ở đây chủ yếu là trồng trọt, chăn nuôi và du lịch.


Chú thích

  1. ^ “Superficie di Comuni Province e Regioni italiane al 9 ottobre 2011”. Viện Thống kê Quốc gia. Truy cập 16 tháng 3 năm 2019.
  2. ^ “Popolazione Residente al 1° Gennaio 2018”. Viện Thống kê Quốc gia. Truy cập 16 tháng 3 năm 2019.

Tham khảo


Bản mẫu:Province of Rome


Bản mẫu:Lazio-geo-stub

Kembali kehalaman sebelumnya


Index: pl ar de en es fr it arz nl ja pt ceb sv uk vi war zh ru af ast az bg zh-min-nan bn be ca cs cy da et el eo eu fa gl ko hi hr id he ka la lv lt hu mk ms min no nn ce uz kk ro simple sk sl sr sh fi ta tt th tg azb tr ur zh-yue hy my ace als am an hyw ban bjn map-bms ba be-tarask bcl bpy bar bs br cv nv eml hif fo fy ga gd gu hak ha hsb io ig ilo ia ie os is jv kn ht ku ckb ky mrj lb lij li lmo mai mg ml zh-classical mr xmf mzn cdo mn nap new ne frr oc mhr or as pa pnb ps pms nds crh qu sa sah sco sq scn si sd szl su sw tl shn te bug vec vo wa wuu yi yo diq bat-smg zu lad kbd ang smn ab roa-rup frp arc gn av ay bh bi bo bxr cbk-zam co za dag ary se pdc dv dsb myv ext fur gv gag inh ki glk gan guw xal haw rw kbp pam csb kw km kv koi kg gom ks gcr lo lbe ltg lez nia ln jbo lg mt mi tw mwl mdf mnw nqo fj nah na nds-nl nrm nov om pi pag pap pfl pcd krc kaa ksh rm rue sm sat sc trv stq nso sn cu so srn kab roa-tara tet tpi to chr tum tk tyv udm ug vep fiu-vro vls wo xh zea ty ak bm ch ny ee ff got iu ik kl mad cr pih ami pwn pnt dz rmy rn sg st tn ss ti din chy ts kcg ve 
Prefix: a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9