Share to: share facebook share twitter share wa share telegram print page

 

Alder Lake (vi xử lý)

Alder Lake
Thông tin chung
Tiếp thị bởiIntel
Thiết kế bởiIntel
Nhà sản xuất phổ biến
Kiến trúc và phân loại
Các lệnhx86-64
Thông số vật lý
Bóng bán dẫn
  • Intel 7 (10nm)
Lịch sử
Tiền nhiệmDi động: Tiger Lake Để bàn: Rocket Lake
Kế nhiệmDi động: Raptor Lake

Alder Lake là tên mã bộ xử lý Intel Core thế hệ thứ 12 của Intel dựa trên cấu trúc lai sử dụng các nhân Gracemont nhỏ và các nhân Golden Cove lớn.[1] Intel dự kiến sẽ phát hành Alder Lake vào giữa năm 2021. Nó dự kiến sử dụng tiến trình 7 nm và socket LGA 1700.[2] Alder Lake dự đoán sẽ hỗ trợ DDR5 và PCIe 5.0.[3]Intel đã phát hành các vi xử lý Alder Lake vào ngày 27 tháng 10 năm 2021, phát hành vi xử lý Alder Lake cho thị truòng di động và các dòng vi xử lý non-K vào ngày 4 tháng 1 năm 2022 và Intel đã chính thức giới thiệu dòng -P và dòng -U vào ngày 23 tháng 2 năm 2022.

Tham khảo

  1. ^ https://www.anandtech.com/show/15979/intel-alder-lake-confirmed-x86-hybrid-with-golden-cove-and-gracemont-for-2021
  2. ^ Subramaniam, Vaidyanathan. “Intel 12th gen Alder Lake-S will use a larger LGA 1700 socket that may last for three generations”. Notebookcheck.
  3. ^ btarunr (ngày 13 tháng 5 năm 2020). “Intel "Alder Lake" LGA1700 to Feature DDR5; "Rocket Lake" Thermal Specs Leaked”. TechPowerUp.
Kembali kehalaman sebelumnya


Index: pl ar de en es fr it arz nl ja pt ceb sv uk vi war zh ru af ast az bg zh-min-nan bn be ca cs cy da et el eo eu fa gl ko hi hr id he ka la lv lt hu mk ms min no nn ce uz kk ro simple sk sl sr sh fi ta tt th tg azb tr ur zh-yue hy my ace als am an hyw ban bjn map-bms ba be-tarask bcl bpy bar bs br cv nv eml hif fo fy ga gd gu hak ha hsb io ig ilo ia ie os is jv kn ht ku ckb ky mrj lb lij li lmo mai mg ml zh-classical mr xmf mzn cdo mn nap new ne frr oc mhr or as pa pnb ps pms nds crh qu sa sah sco sq scn si sd szl su sw tl shn te bug vec vo wa wuu yi yo diq bat-smg zu lad kbd ang smn ab roa-rup frp arc gn av ay bh bi bo bxr cbk-zam co za dag ary se pdc dv dsb myv ext fur gv gag inh ki glk gan guw xal haw rw kbp pam csb kw km kv koi kg gom ks gcr lo lbe ltg lez nia ln jbo lg mt mi tw mwl mdf mnw nqo fj nah na nds-nl nrm nov om pi pag pap pfl pcd krc kaa ksh rm rue sm sat sc trv stq nso sn cu so srn kab roa-tara tet tpi to chr tum tk tyv udm ug vep fiu-vro vls wo xh zea ty ak bm ch ny ee ff got iu ik kl mad cr pih ami pwn pnt dz rmy rn sg st tn ss ti din chy ts kcg ve 
Prefix: a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9