Share to: share facebook share twitter share wa share telegram print page

 

Adriano Gerlin da Silva

Adriano
Thông tin cá nhân
Tên đầy đủ Adriano Gerlin da Silva
Ngày sinh 20 tháng 9, 1974 (50 tuổi)
Nơi sinh Dracena, Brasil
Chiều cao 1,71 m (5 ft 7+12 in)
Vị trí Tiền đạo
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp*
Năm Đội ST (BT)
1991–1992 Guarani
1992–1995 Neuchâtel Xamax
1995 Botafogo
1995 Juventude
1996–1998 São Paulo
1999 Náutico
1999 Atlético Mineiro
2000 Sport
2001 Urawa Reds
2002 São Paulo
2003 Bahia
2003 Náutico
2004 Portuguesa Santista
2005 Pogoń Szczecin
2006 Bragantino
2006 CRB
2006 Atlético Nacional
2007 Juventus-SP
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
Năm Đội ST (BT)
1990–1991 U-17 Brasil
1991–1993 U-20 Brasil
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia

Adriano Gerlin da Silva (sinh ngày 20 tháng 9 năm 1974) là một cầu thủ bóng đá người Brasil.[1]

Sự nghiệp câu lạc bộ

Adriano Gerlin da Silva đã từng chơi cho Urawa Reds.

Thống kê câu lạc bộ

J.League

[1]

Đội Năm J.League J.League Cup Tổng cộng
Trận Bàn Trận Bàn Trận Bàn
Urawa Reds 2001 22 6 4 1 26 7
Tổng cộng 22 6 4 1 26 7

Tham khảo

  1. ^ a b Adriano Gerlin da Silva tại J.League (tiếng Nhật) Sửa dữ liệu tại Wikidata
Kembali kehalaman sebelumnya


Index: pl ar de en es fr it arz nl ja pt ceb sv uk vi war zh ru af ast az bg zh-min-nan bn be ca cs cy da et el eo eu fa gl ko hi hr id he ka la lv lt hu mk ms min no nn ce uz kk ro simple sk sl sr sh fi ta tt th tg azb tr ur zh-yue hy my ace als am an hyw ban bjn map-bms ba be-tarask bcl bpy bar bs br cv nv eml hif fo fy ga gd gu hak ha hsb io ig ilo ia ie os is jv kn ht ku ckb ky mrj lb lij li lmo mai mg ml zh-classical mr xmf mzn cdo mn nap new ne frr oc mhr or as pa pnb ps pms nds crh qu sa sah sco sq scn si sd szl su sw tl shn te bug vec vo wa wuu yi yo diq bat-smg zu lad kbd ang smn ab roa-rup frp arc gn av ay bh bi bo bxr cbk-zam co za dag ary se pdc dv dsb myv ext fur gv gag inh ki glk gan guw xal haw rw kbp pam csb kw km kv koi kg gom ks gcr lo lbe ltg lez nia ln jbo lg mt mi tw mwl mdf mnw nqo fj nah na nds-nl nrm nov om pi pag pap pfl pcd krc kaa ksh rm rue sm sat sc trv stq nso sn cu so srn kab roa-tara tet tpi to chr tum tk tyv udm ug vep fiu-vro vls wo xh zea ty ak bm ch ny ee ff got iu ik kl mad cr pih ami pwn pnt dz rmy rn sg st tn ss ti din chy ts kcg ve 
Prefix: a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9