Share to: share facebook share twitter share wa share telegram print page

 

Ủy ban Doanh nghiệp nhỏ và Doanh nhân Thượng viện Hoa Kỳ

Ủy ban Doanh nghiệp nhỏ và Doanh nhân Thượng viện
Ủy ban Thường trực
Đang hoạt động

Thượng viện Hoa Kỳ
Quốc hội khóa 117
Lịch sử
Thành lập20 tháng 2, 1950
Lãnh đạo
Chủ tịchBen Cardin (D)
Từ 3 tháng 2, 2021
Thành viên
Xếp hạng
Rand Paul (R)
Từ 3 tháng 2, 2021
Cấu trúc
Ghế20 thành viên[a]
Đảng pháiĐa số (10)
Thiểu số (10)
Thẩm quyền
Quyền giám sátCục quản lý Doanh nghiệp nhỏ chính phủ Hoa Kỳ
Ủy ban Hạ viện tương ứngỦy ban Doanh nghiệp nhỏ Hạ viện
Trụ sở
428A Tòa nhà Văn phòng Thượng viện Russell
Washington D.C.
Trang web
www.sbc.senate.gov
  1. ^ Đảng Dân chủ giành thế đa số nhờ phiếu phá vỡ thế hoà của Phó Tổng thống Kamala Harris, người theo hiến pháp là Chủ tịch Thượng viện.

Ủy ban Doanh nghiệp Nhỏ và Doanh nhân Thượng viện Hoa Kỳ (tiếng Anh: United States Senate Committee on Small Business and Entrepreneurship) là một ủy ban thường trực của Thượng viện Hoa Kỳ. Nó giám sát Cơ quan Quản lý Doanh nghiệp nhỏ và cũng có nhiệm vụ nghiên cứu và điều tra tất cả các vấn đề liên quan đến các doanh nghiệp nhỏ của Hoa Kỳ.[1]

Thành viên của ủy ban trong Quốc hội khóa 117

Đa số Thiểu số

Chủ tịch Ủy ban

Ủy ban Lựa chọn về Doanh nghiệp nhỏ

Tên Đảng Tiểu bang Nhiệm kỳ
John Sparkman Dân chủ Alabama 1950–1953
Edward John Thye Cộng hòa Minnesota 1953–1955
John Sparkman Dân chủ Alabama 1955–1967
George Smathers Dân chủ Florida 1967–1969
Alan Bible Dân chủ Nevada 1969–1974
Gaylord Nelson Dân chủ Wisconsin 1974–1981

Ủy ban Doanh nghiệp Nhỏ và Doanh nhân

Tên Đảng Tiểu bang Nhiệm kỳ
Lowell Weicker Cộng hòa Connecticut 1981–1987
Dale Bumpers Dân chủ Arkansas 1987–1995
Kit Bond Cộng hòa Missouri 1995–2001
John Kerry Dân chủ Massachusetts 2001
Kit Bond Cộng hòa Missouri 2001
John Kerry Dân chủ Massachusetts 2001–2003
Olympia Snowe Cộng hòa Maine 2003–2007
John Kerry Dân chủ Massachusetts 2007–2009
Mary Landrieu Dân chủ Louisiana 2009–2014
Maria Cantwell Dân chủ Washington 2014–2015
David Vitter Cộng hòa Louisiana 2015-2017
Jim Risch Cộng hòa Idaho 2017–2019
Marco Rubio Cộng hòa Florida 2019–2021
Ben Cardin Dân chủ Maryland 2021 – nay

Tham khảo

  1. ^ “History - About - U.S. Senate Committee on Small Business & Entrepreneurship”. www.sbc.senate.gov (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 8 tháng 5 năm 2017.

Liên kết ngoài

Kembali kehalaman sebelumnya


Index: pl ar de en es fr it arz nl ja pt ceb sv uk vi war zh ru af ast az bg zh-min-nan bn be ca cs cy da et el eo eu fa gl ko hi hr id he ka la lv lt hu mk ms min no nn ce uz kk ro simple sk sl sr sh fi ta tt th tg azb tr ur zh-yue hy my ace als am an hyw ban bjn map-bms ba be-tarask bcl bpy bar bs br cv nv eml hif fo fy ga gd gu hak ha hsb io ig ilo ia ie os is jv kn ht ku ckb ky mrj lb lij li lmo mai mg ml zh-classical mr xmf mzn cdo mn nap new ne frr oc mhr or as pa pnb ps pms nds crh qu sa sah sco sq scn si sd szl su sw tl shn te bug vec vo wa wuu yi yo diq bat-smg zu lad kbd ang smn ab roa-rup frp arc gn av ay bh bi bo bxr cbk-zam co za dag ary se pdc dv dsb myv ext fur gv gag inh ki glk gan guw xal haw rw kbp pam csb kw km kv koi kg gom ks gcr lo lbe ltg lez nia ln jbo lg mt mi tw mwl mdf mnw nqo fj nah na nds-nl nrm nov om pi pag pap pfl pcd krc kaa ksh rm rue sm sat sc trv stq nso sn cu so srn kab roa-tara tet tpi to chr tum tk tyv udm ug vep fiu-vro vls wo xh zea ty ak bm ch ny ee ff got iu ik kl mad cr pih ami pwn pnt dz rmy rn sg st tn ss ti din chy ts kcg ve 
Prefix: a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9