Share to: share facebook share twitter share wa share telegram print page

 

Ľubomír Luhový

Ľubomír Luhový
Thông tin cá nhân
Tên đầy đủ Ľubomír Luhový
Ngày sinh 31 tháng 3, 1967 (57 tuổi)
Nơi sinh Bratislava, Slovakia
Vị trí Tiền đạo
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp*
Năm Đội ST (BT)
1985 Matador Púchov
1986 Internacional Slovnaft Bratislava
1986-1988 Dukla Banská Bystrica
1988-1990 Internacional Slovnaft Bratislava
1990-1992 Martigues
1992-1993 Inter Slovnaft Bratislava
1994 Urawa Reds
1995-1997 Inter Slovnaft Bratislava
1997-1998 Spartak Trnava
1998-2000 Graz
2000-2001 Artmedia Petržalka
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
Năm Đội ST (BT)
1990-1993 Tiệp Khắc 2 (0)
1995-1998 Slovakia 9 (0)
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia

Ľubomír Luhový (sinh ngày 31 tháng 3 năm 1967) là một cầu thủ bóng đá người Slovakia.

Đội tuyển bóng đá quốc gia Tiệp Khắc

Ľubomír Luhový thi đấu cho đội tuyển bóng đá quốc gia Tiệp Khắc từ năm 1990 đến 1993.

Đội tuyển bóng đá quốc gia Slovakia

Ľubomír Luhový thi đấu cho đội tuyển bóng đá quốc gia Slovakia từ năm 1995 đến 1998.

Thống kê sự nghiệp

Đội tuyển bóng đá Tiệp Khắc
NămTrậnBàn
1990 1 0
1991 0 0
1992 0 0
1993 1 0
Tổng cộng 2 0
Đội tuyển bóng đá Slovakia
NămTrậnBàn
1995 2 0
1996 1 0
1997 2 0
1998 4 0
Tổng cộng 9 0

Tham khảo

Liên kết ngoài

Kembali kehalaman sebelumnya


Index: pl ar de en es fr it arz nl ja pt ceb sv uk vi war zh ru af ast az bg zh-min-nan bn be ca cs cy da et el eo eu fa gl ko hi hr id he ka la lv lt hu mk ms min no nn ce uz kk ro simple sk sl sr sh fi ta tt th tg azb tr ur zh-yue hy my ace als am an hyw ban bjn map-bms ba be-tarask bcl bpy bar bs br cv nv eml hif fo fy ga gd gu hak ha hsb io ig ilo ia ie os is jv kn ht ku ckb ky mrj lb lij li lmo mai mg ml zh-classical mr xmf mzn cdo mn nap new ne frr oc mhr or as pa pnb ps pms nds crh qu sa sah sco sq scn si sd szl su sw tl shn te bug vec vo wa wuu yi yo diq bat-smg zu lad kbd ang smn ab roa-rup frp arc gn av ay bh bi bo bxr cbk-zam co za dag ary se pdc dv dsb myv ext fur gv gag inh ki glk gan guw xal haw rw kbp pam csb kw km kv koi kg gom ks gcr lo lbe ltg lez nia ln jbo lg mt mi tw mwl mdf mnw nqo fj nah na nds-nl nrm nov om pi pag pap pfl pcd krc kaa ksh rm rue sm sat sc trv stq nso sn cu so srn kab roa-tara tet tpi to chr tum tk tyv udm ug vep fiu-vro vls wo xh zea ty ak bm ch ny ee ff got iu ik kl mad cr pih ami pwn pnt dz rmy rn sg st tn ss ti din chy ts kcg ve 
Prefix: a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9