Share to: share facebook share twitter share wa share telegram print page

 

Đại hội Thể thao Đông Nam Á 1981

Đại hội Thể thao Đông Nam Á lần thứ XI
Thời gian và địa điểm
Sân vận độngSân vận động Tưởng niệm Rizal
Lễ khai mạc6 tháng 12, 1981
Lễ bế mạc15 tháng 12, 1981
Tham dự
Quốc gia7
Sự kiện thể thao18 môn thể thao
Đại diện
Tuyên bố khai mạcTổng thống Ferdinand Marcos

Đại hội Thể thao Đông Nam Á lần thứ 11 tổ chức tại Manila, Philippines từ ngày 6 - 15 tháng 9 năm 1981. Đây là lần đầu tiên Philippines đăng cai kỳ SEA Games này.

Bảng tổng sắp huy chương

      Chủ nhà

1  Indonesia 85 73 56 214
2  Thái Lan 62 45 41 148
3  Philippines 55 55 77 187
4  Malaysia 16 27 31 74
5  Miến Điện 15 19 27 61
6  Singapore 12 26 33 71
7  Brunei1 0 0 0 0
Tổng cộng 245 245 265 755

1Brunei đang là xứ bảo hộ thuộc Vương quốc Anh.

Môn thể thao

Tham khảo

Tiền nhiệm:
Jakarta
Đại hội Thể thao Đông Nam Á
Manila

SEA Games lần thứ XI (1981)
Kế nhiệm:
Singapore
Kembali kehalaman sebelumnya


Index: pl ar de en es fr it arz nl ja pt ceb sv uk vi war zh ru af ast az bg zh-min-nan bn be ca cs cy da et el eo eu fa gl ko hi hr id he ka la lv lt hu mk ms min no nn ce uz kk ro simple sk sl sr sh fi ta tt th tg azb tr ur zh-yue hy my ace als am an hyw ban bjn map-bms ba be-tarask bcl bpy bar bs br cv nv eml hif fo fy ga gd gu hak ha hsb io ig ilo ia ie os is jv kn ht ku ckb ky mrj lb lij li lmo mai mg ml zh-classical mr xmf mzn cdo mn nap new ne frr oc mhr or as pa pnb ps pms nds crh qu sa sah sco sq scn si sd szl su sw tl shn te bug vec vo wa wuu yi yo diq bat-smg zu lad kbd ang smn ab roa-rup frp arc gn av ay bh bi bo bxr cbk-zam co za dag ary se pdc dv dsb myv ext fur gv gag inh ki glk gan guw xal haw rw kbp pam csb kw km kv koi kg gom ks gcr lo lbe ltg lez nia ln jbo lg mt mi tw mwl mdf mnw nqo fj nah na nds-nl nrm nov om pi pag pap pfl pcd krc kaa ksh rm rue sm sat sc trv stq nso sn cu so srn kab roa-tara tet tpi to chr tum tk tyv udm ug vep fiu-vro vls wo xh zea ty ak bm ch ny ee ff got iu ik kl mad cr pih ami pwn pnt dz rmy rn sg st tn ss ti din chy ts kcg ve 
Prefix: a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9