Share to: share facebook share twitter share wa share telegram print page

 

Đông Thạnh, Cần Giuộc

Đông Thạnh
Xã Đông Thạnh
Hành chính
Quốc gia Việt Nam
VùngĐồng bằng sông Cửu Long
TỉnhLong An
HuyệnCần Giuộc
Địa lý
Tọa độ: 10°31′36″B 106°40′33″Đ / 10,52667°B 106,67583°Đ / 10.52667; 106.67583
MapBản đồ xã Đông Thạnh
Đông Thạnh trên bản đồ Việt Nam
Đông Thạnh
Đông Thạnh
Vị trí xã Đông Thạnh trên bản đồ Việt Nam
Diện tích13,72 km²
Dân số (1999)
Tổng cộng9.719 người
Mật độ708 người/km²
Khác
Mã hành chính28204[1]

Đông Thạnh là một thuộc huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An, Việt Nam.

Địa lý

Xã Đông Thạnh nằm ở phía nam huyện Cần Giuộc, có vị trí địa lý:

Xã có diện tích 13,72 km², dân số năm 1999 là 9.719 người,[2] mật độ dân số đạt 708 người/km².

Hành chính

Xã được chia thành 6 ấp: Tân Quang 1, Tân Quang 2, Bắc, Trung, Nam, Tây.

Chú thích

  1. ^ Tổng cục Thống kê
  2. ^ “Mã số đơn vị hành chính Việt Nam”. Bộ Thông tin & Truyền thông. Truy cập ngày 10 tháng 4 năm 2012.[liên kết hỏng]

Tham khảo

Kembali kehalaman sebelumnya


Index: pl ar de en es fr it arz nl ja pt ceb sv uk vi war zh ru af ast az bg zh-min-nan bn be ca cs cy da et el eo eu fa gl ko hi hr id he ka la lv lt hu mk ms min no nn ce uz kk ro simple sk sl sr sh fi ta tt th tg azb tr ur zh-yue hy my ace als am an hyw ban bjn map-bms ba be-tarask bcl bpy bar bs br cv nv eml hif fo fy ga gd gu hak ha hsb io ig ilo ia ie os is jv kn ht ku ckb ky mrj lb lij li lmo mai mg ml zh-classical mr xmf mzn cdo mn nap new ne frr oc mhr or as pa pnb ps pms nds crh qu sa sah sco sq scn si sd szl su sw tl shn te bug vec vo wa wuu yi yo diq bat-smg zu lad kbd ang smn ab roa-rup frp arc gn av ay bh bi bo bxr cbk-zam co za dag ary se pdc dv dsb myv ext fur gv gag inh ki glk gan guw xal haw rw kbp pam csb kw km kv koi kg gom ks gcr lo lbe ltg lez nia ln jbo lg mt mi tw mwl mdf mnw nqo fj nah na nds-nl nrm nov om pi pag pap pfl pcd krc kaa ksh rm rue sm sat sc trv stq nso sn cu so srn kab roa-tara tet tpi to chr tum tk tyv udm ug vep fiu-vro vls wo xh zea ty ak bm ch ny ee ff got iu ik kl mad cr pih ami pwn pnt dz rmy rn sg st tn ss ti din chy ts kcg ve 
Prefix: a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9