Share to: share facebook share twitter share wa share telegram print page

 

České Budějovice (huyện)

Huyện České Budějovice
Okres České Budějovice
—  Huyện  —
Vị trí huyện České Budějovice trong vùng Nam Bohemia trong Cộng hòa Séc
Vị trí huyện České Budějovice trong vùng Nam Bohemia trong Cộng hòa Séc
Huyện České Budějovice trên bản đồ Thế giới
Huyện České Budějovice
Huyện České Budějovice
Quốc gia Cộng hòa Séc
Vùngvùng Nam Bohemia
Thủ phủ huyệnČeské Budějovice
Thủ phủČeské Budějovice
Diện tích
 • Tổng cộng627 mi2 (1.625 km2)
Dân số (2002)
 • Tổng cộng178.523
 • Mùa hè (DST)CEST (UTC+2)
Mã ISO 3166CZ-311

Huyện České Budějovice (tiếng Séc: Okres České Budějovice) là một huyện (okres) nằm trong vùng Nam Bohemia của Cộng hòa Séc. Huyện České Budějovice có diện tích 1625 km2, dân số năm 2002 là 178523 người. Thủ phủ huyện đóng ở České Budějovice. Huyện này có 107 khu tự quản.[1]

Các khu tự quản

Huyện České Budějovice có 107 khu tự quản sau:

Tham khảo

  1. ^ “Districts of the Czech Republic”. Statoids. ngày 28 tháng 11 năm 2007. Truy cập ngày 10 tháng 7 năm 2012.
Kembali kehalaman sebelumnya


Index: pl ar de en es fr it arz nl ja pt ceb sv uk vi war zh ru af ast az bg zh-min-nan bn be ca cs cy da et el eo eu fa gl ko hi hr id he ka la lv lt hu mk ms min no nn ce uz kk ro simple sk sl sr sh fi ta tt th tg azb tr ur zh-yue hy my ace als am an hyw ban bjn map-bms ba be-tarask bcl bpy bar bs br cv nv eml hif fo fy ga gd gu hak ha hsb io ig ilo ia ie os is jv kn ht ku ckb ky mrj lb lij li lmo mai mg ml zh-classical mr xmf mzn cdo mn nap new ne frr oc mhr or as pa pnb ps pms nds crh qu sa sah sco sq scn si sd szl su sw tl shn te bug vec vo wa wuu yi yo diq bat-smg zu lad kbd ang smn ab roa-rup frp arc gn av ay bh bi bo bxr cbk-zam co za dag ary se pdc dv dsb myv ext fur gv gag inh ki glk gan guw xal haw rw kbp pam csb kw km kv koi kg gom ks gcr lo lbe ltg lez nia ln jbo lg mt mi tw mwl mdf mnw nqo fj nah na nds-nl nrm nov om pi pag pap pfl pcd krc kaa ksh rm rue sm sat sc trv stq nso sn cu so srn kab roa-tara tet tpi to chr tum tk tyv udm ug vep fiu-vro vls wo xh zea ty ak bm ch ny ee ff got iu ik kl mad cr pih ami pwn pnt dz rmy rn sg st tn ss ti din chy ts kcg ve 
Prefix: a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9