Share to: share facebook share twitter share wa share telegram print page

 

Đặng Huy Trứ

Đặng Huy Trứ
鄧輝𤏸
Portrait of Đặng Huy Trứ at Guangdong, 1865
In office
1855–1874
Personal details
Born16 May 1825
Thanh Lương village, Hương Trà district, Thừa Thiên prefect, Vietnam
Died7 August 1874
Đồn Vàng, Chợ Bến, Cao Lăng village, Mỹ Đức canton, Hà Đông province, Vietnam
Parent(s)Đặng Văn Trọng (father)
Trần Thị Minh (mother)
OccupationPolitician, poet, writer

Đặng Huy Trứ (chữ Hán: 鄧輝𤏸; 1825–1874) was a Vietnamese official of the Nguyễn dynasty.[1]

Biography

Đặng Huy Trứ wears áo ngũ thân

Đặng Huy Trứ has a courtesy name Hoàng Trung (黃中), pseudonym Vọng Tân (望津) or Tỉnh Trai (醒齋), nick name Sir Bố Đặng (翁布鄧 / Ông Bố Đặng) or Sir Bố Trứ (翁布𤏸 / Ông Bố Trứ). He was born on 16 May 1825 at Thanh Lương village, Hương Trà district, Thừa Thiên prefect but his ancestors from Bác Vọng village, Quảng Điền district.[2]

Works

  • Đặng Hoàng Trung ngũ giới pháp thiếp (鄧黄中五戒法帖)
  • Đặng Hoàng Trung thi sao (鄧黄中詩抄)
  • Đặng Hoàng Trung văn sao[3] (鄧黄中文抄)
  • Đặng Dịch Trai ngôn hành lục (鄧惕齋言行錄)
  • Việt sử thánh huấn diễn nghĩa (越史聖訓演義)
  • Ngũ giới diễn ca (五戒演歌)
  • Sách học vấn tân (策學門津)
  • Tứ giới thi (四戒詩)
  • Tứ thập bát hiếu thi họa toàn tập (四十八孝詩畫全集)
  • Tự trị yên đổ phương thư (自治煙賭方書)
  • Bách duyệt tập (柏悅集)
  • Nhĩ Hoàng di ái lục (珥潢遺愛錄)
  • Tứ thư văn tuyển (四書文選)
  • Từ thụ yếu quy[4] (辭受要規)
  • Dương Đình phú lược (陽亭賦略)
  • Nhị vị tập (二味集)
  • Thanh Khang Hi ngự đề canh chức đồ phó bản[5] (清康熙御題耕織圖副本)
  • Trương Quảng Khê thi văn (張廣溪詩文)

See also

References

Kembali kehalaman sebelumnya


Index: pl ar de en es fr it arz nl ja pt ceb sv uk vi war zh ru af ast az bg zh-min-nan bn be ca cs cy da et el eo eu fa gl ko hi hr id he ka la lv lt hu mk ms min no nn ce uz kk ro simple sk sl sr sh fi ta tt th tg azb tr ur zh-yue hy my ace als am an hyw ban bjn map-bms ba be-tarask bcl bpy bar bs br cv nv eml hif fo fy ga gd gu hak ha hsb io ig ilo ia ie os is jv kn ht ku ckb ky mrj lb lij li lmo mai mg ml zh-classical mr xmf mzn cdo mn nap new ne frr oc mhr or as pa pnb ps pms nds crh qu sa sah sco sq scn si sd szl su sw tl shn te bug vec vo wa wuu yi yo diq bat-smg zu lad kbd ang smn ab roa-rup frp arc gn av ay bh bi bo bxr cbk-zam co za dag ary se pdc dv dsb myv ext fur gv gag inh ki glk gan guw xal haw rw kbp pam csb kw km kv koi kg gom ks gcr lo lbe ltg lez nia ln jbo lg mt mi tw mwl mdf mnw nqo fj nah na nds-nl nrm nov om pi pag pap pfl pcd krc kaa ksh rm rue sm sat sc trv stq nso sn cu so srn kab roa-tara tet tpi to chr tum tk tyv udm ug vep fiu-vro vls wo xh zea ty ak bm ch ny ee ff got iu ik kl mad cr pih ami pwn pnt dz rmy rn sg st tn ss ti din chy ts kcg ve 
Prefix: a b c d e f g h i j k l m n o p q r s t u v w x y z 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9